Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phân đạm

(nông nghiệp) engrais azoté

Xem thêm các từ khác

  • Phân đốt

    (sinh vật học, sinh lý học) segmenté; segmentaire; métamérique Cơ quan phân đốt organes segmentaires
  • Phân ưu

    (từ cũ, nghĩa cũ) présenter ses condoléances
  • Phân ủ

    (nông nghiệp) compost
  • Phây phây

    Xem phây
  • Phè phè

    Xem phè
  • Phè phỡn

    Faire la noce; faire la fête; faire la foire; festoyer
  • Phèn chua

    Alun de potassium; alun
  • Phèn đen

    (thực vật học) phyllanthe réticulé
  • Phèn đẹt

    Laidement plat (en parlant du visage)
  • Phèng la

    (địa phương) gong
  • Phèng phèng

    Bruit de gong
  • Phèo

    Mục lục 1 Intestin grêle (de porc) 2 S\'échapper; couler (en parlant d\'un liquide spumeux) 3 (thông tục) tomber à l\'eau; être fichu 4 En un...
  • Phép

    Mục lục 1 Règle; règlement; loi; coutume 2 Permission; autorisation 3 Méthode; opération; art 4 Politesse; civilité 5 Magie 6 Sacrement Règle;...
  • Phép chia

    (toán học) division
  • Phép cưới

    Làm phép cưới célébrer le mariage (devant l officier de l état civil)
  • Phép cộng

    (toán học) addition
  • Phép giải

    (toán học) solution
  • Phép khử

    (toán học) élimination
  • Phép lành

    (tôn giáo) bénédiction ban phép lành bénir; donner la bénédiction
  • Phép mầu

    Miracle; charisme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top