Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phạm quy

(từ cũ, nghĩa cũ) violer les règlements du concours des lettrés

Xem thêm các từ khác

  • Phạm thượng

    Offenser un supérieur
  • Phạm trù

    (triết học) catégorie, prédicament (dans le système philosophique d\'Aristote)
  • Phạm tội

    Coupable, délictueux, délinquant
  • Phạm vi

    Rayon, sphère, cercle Phạm vi hoạt động rayon d\'action, sphère d\'activité Mở rộng phạm vi giao thiệp étendre le cercle de ses relations...
  • Phạm đồ

    Délinquant; coupable
  • Phạn học

    Sanskritisme nhà phạn học sanskritiste
  • Phạn ngữ

    Sanskrit; sanscrit
  • Phạt giam

    (luật học, pháp lý) frapper de la peine de détention
  • Phạt góc

    (thể dục thể thao) corner
  • Phạt mộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) commencer à abattre des arbres pour un ouvrage de construction
  • Phạt tiền

    Xem phạt
  • Phạt tù

    (luật học, pháp lý) frapper de la peine d\'emprisonnement
  • Phạt vi cảnh

    (luật học, pháp lý) fraper d une peine de simple police
  • Phạt vạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) infliger une amende
  • Phạt đền

    (thể dục thể thao) penalty Đá quả phạt đền tirer un penalty
  • Phả hệ

    (cũng như phổ hệ) généalogie Pedigree (d animaux domestiques) Cây phả hệ arbre généalogique
  • Phả hệ học

    (cũng như phổ hệ học) généalogie Nhà phả hệ học généalogiste
  • Phải biết

    (thông tục) extrêmement Ngon phải biết extrêmement délicieux
  • Phải bã

    Être victime d\'un maléfice (nghĩa bóng) être tenu sous le charme (de quelqu\'un)
  • Phải chi

    (cũng như phải như) si Phải chi nghe lời anh thì việc đã xong si je suivais vos conseils, le travail serait déjà terminé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top