Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phụ mẫu

(từ cũ, nghĩa cũ) père et mère; parents
Phụ mẫu song toàn
le père et la mère sont encore tous vivants

Xem thêm các từ khác

  • Phụ nghĩa

    Infidèle; déloyal
  • Phụ nữ

    Femme Sự giải phóng phụ nữ émancipation de la femme
  • Phụ phí

    Frais supplémentaires
  • Phụ phẩm

    Sous-produit
  • Phụ quyền

    Patriarcat; régime patriarcal
  • Phụ thu

    Additionnel Thuế phụ thu impôts additionnels
  • Phụ thuộc

    Dépendre; être sous la coupe de Nước phụ thuộc nước khác về kinh tế pays qui dépend économiquement d\'un autre Phụ thuộc kẻ khác...
  • Phụ thân

    (từ cũ, nghĩa cũ) père
  • Phụ thẩm

    (luật học, pháp lý) assesseur; juré
  • Phụ trách

    Être chargé de; être responsable de Phụ trách việc tiếp tế être responsable de l\'approvisionnement người phụ trách responsable
  • Phụ trương

    Supplément (d\'un journal, d\'une revue)
  • Phụ tình

    Infidèle en amour
  • Phụ tùng

    Accessoires Phụ tùng xe đạp accessoires de bicyclette
  • Phụ tải

    (điện học) charge additionnelle
  • Phụ tố

    (ngôn ngữ học) affixe
  • Phụ âm

    (ngôn ngữ học) consonne hệ phụ âm consonantique
  • Phụ âm hoá

    (ngôn ngữ học) consonifier
  • Phụ đính

    (ngành in) encart
  • Phụ đạo

    Faire des répétitions (à un élève en-dehors des heures de classe thầy phụ đạo répétiteur
  • Phụ đề

    (điện ảnh) sous-titre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top