Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phứa phựa

Xem phứa

Xem thêm các từ khác

  • Phức chất

    Corps complexe
  • Phức cảm

    (tâm lý học) complexe Phức cảm tự tôn complexe de supériorité Phức cảm tự ti complexe d\'infériorité
  • Phức hệ

    Complexe Phức hệ hạch phổi (giải phẫu học) complexe gangliopulmonaire
  • Phức hợp

    Complexe Phức hợp kháng nguyên- kháng thể (sinh vật học, sinh lý học) complexe antigène-anticorps (kỹ thuật) compound Máy phức...
  • Phức số

    (toán học) nombre complexe
  • Phức tạp

    Compliqué; complexe Vấn đề phức tạp question complexe Cỗ máy phức tạp une machine compliquée
  • Phức tạp hoá

    Compliquer Phức tạp hoá sự việc compliquer l\'affaire
  • Phức điệu

    (âm nhạc) polyphonique Biến tấu phức điệu variation polyphonique
  • Pi

    (toán học, ngôn ngữ học) pi
  • Pi-a-nô

    (âm nhạc) pianô người chơi pi-a-nô pianiste
  • Pi-gia-ma

    Pyjama
  • Pi-rít

    (địa lý, địa chất) pyrite
  • Pin

    (điện học) pile
  • Ping-pông

    (thể dục thể thao) ping pong
  • Pom-mát

    (dược) pommade
  • Pu-li

    (cơ khí, cơ học) poulie
  • Pê ni xi lin

    Pénicilline
  • Pê đan

    Pédale Pê đan xe đạp pédales d une bicyclette
  • Pích

    (đánh bài, đánh cờ) pique Con mười pích dix de pique
  • Pích-cớp

    Pick-up
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top