- Từ điển Việt - Pháp
Phong ấp
(sử học) concéder en fief
Fief
Các từ tiếp theo
-
Phu
(từ cũ, nghĩa xấu) coolie Mộ phu đồn điền recruter des coolies pour les plantations (đánh bài, đánh cờ) combinaison de cartes; série... -
Phu bốc vác
(từ cũ, nghĩa cũ) portefaix; porteur -
Phu lục lộ
(từ cũ, nghĩa cũ) cantonnier -
Phu mỏ
(từ cũ, nghĩa cũ) mineur -
Phu nhân
Madame Épouse Đại sứ và phu nhân l\'ambassadeur et son épouse -
Phu phen
(từ cũ,nghĩa cũ; nghĩa xấu) coolies -
Phu phụ
(từ cũ, nghĩa cũ) entre mari et femme; conjugal Tình phu phụ sentiments conjugaux -
Phu quân
(từ cũ, nghĩa cũ) Mon seigneur et ma†tre; mon mari -
Phu thê
(từ cũ, nghĩa cũ) entre mari et femme; conjugal Yêu nhau cho trọn chút tình phu thê ca dao ) s\'aimer d\'un parfait amour conjugal -
Phu trạm
(từ cũ, nghĩa cũ) facteur rural (des postes) Estafette
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Farming and Ranching
217 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBikes
729 lượt xemAircraft
278 lượt xemInsects
166 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"