Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quyết định

Décider; déterminer; se décider à; se résoudre à
Quyết định việc nước
décider les affaires d'Etat
Quyết định ra đi
décider de partir
Quyết định sự lựa chọn của mình theo lẽ phải
déterminer son choix d'après la raison
Décision ; sentence ; arrêt
Quyết định của tòa án tối cao
��arrêt de la cour suprême
Quyết định xét xử
��décision judiciaire
Quyết định của trọng tài
��sentence arbitrale
Décisif
Thắng lợi quyết định
��victoire décisive
thuyết quyết định
déterminisme

Xem thêm các từ khác

  • Quyết định luận

    Déterminisme
  • Quyền anh

    Boxe đấu quyền Anh boxer võ sĩ quyền Anh boxeur
  • Quyền biến

    S\'adapter ingénieusement aux circonstances Có tài quyền biến avoir le talent de s\'adapter ingénieusement aux circonstances
  • Quyền bính

    Pouvoir Nắm quyền bính tenir le pouvoir
  • Quyền hành

    Pouvoir
  • Quyền hạn

    Droit attributions Quyền hạn và nghĩa vụ droits et obligations Quyền hạn tòa án attributions du tribunal Quyền hạn của một hội...
  • Quyền lợi

    Intérêts Phục vụ quyền lợi của nhân dân servir les intérêts du peuple
  • Quyền lực

    Force; pouvoir; puissance Quyền lực nhà nước pouvoir d Etat Quyền lực tinh thần pouvoir spirituel Người có quyền lực personne qui...
  • Quyền môn

    (từ cũ, nghĩa cũ) famille influente
  • Quyền nghi

    (từ cũ, nghĩa cũ) s\'adapter aux circonstances
  • Quyền năng

    Capacité juridique
  • Quyền quý

    (từ cũ, nghĩa cũ) noble et puissant Sinh nơi quyền quý issu d\'une famille noble et puissante; né au sein des grandeurs
  • Quyền thuật

    L\'art de la boxe aux poings non gantés
  • Quyền thần

    (từ cũ, nghĩa cũ) dignitaire très influent qui éclipse le roi)
  • Quyền thế

    Autorité; pouvoir Lạm dụng quyền thế abuser de son autorité Influent Một nhân vật quyền thế un personnage influent
  • Quyền uy

    Pouvoir et prestige; puissance
  • Quyển bá

    (thực vật học) sélaginelle họ quyển bá sélaginacées; sélaginellacées
  • Quyển khí

    (địa lý, địa chất) atmosphère
  • Quyển lửa

    (địa lý, địa chất) pyrosphère
  • Quyển nước

    (địa lý, địa chất) hydrosphère
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top