Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rêu cỏ

(thực vật học) hypne

Xem thêm các từ khác

  • Rêu lông

    (thực vật học) polytric
  • Rêu nước

    (thực vật học) sphaigne
  • Rêu rao

    Crier (quelque chose) sur les toits; (thân mật) corner (une nouvelle)
  • Rêu tản

    (thực vật học) hépatique bộ rêu vảy jungermanniales
  • Rêu vảy

    %%bộ rêu vảy jungermannia
  • Rì rà rì rầm

    Xem rì rầm
  • Rì rào

    Murmurer; gémir; bruire Gió rì rào vent qui gémit Lá rì rào feuilles qui bruissent tiếng rì rào murmure; bruissement; (y học) murmure
  • Rì rầm

    Murmurer; chuchoter; susurrer Rì rầm đọc kinh murmurer des prières Hai người rì rầm ở góc phòng deux personnes chuchotent dans un coin...
  • Rìa xờm

    (kỹ thuật) bavure; masselotte
  • Rình mò

    Rôder Kẻ trộm rình mò quanh nhà voleur qui rôde autour de la maison
  • Rình rang

    (địa phương) ostentatoire Quảng cáo rình rang réclame ostentatoire
  • Rình rập

    Guetter Kẻ gian rình rập trong bóng đêm malfaiteur qui guette dans l\'obscurité
  • Rìu chiến

    (sử học) hache d\'armes
  • Rí rách

    Tomber goutte à goutte Nước rí rách trong hang l\'eau tombe goutte à goutte dans la grotte
  • Rí rỏm

    (địa phương) như dí dỏm
  • Rích

    (nghĩa xấu) très tout à fait Cũ rích très vieux; suranné; désuet Hôi rích très puant hôi rinh rích (redoublement, sens plus fort) très...
  • Rít

    Mục lục 1 (địa phương) như rết 2 Siffler; hurler 3 Tirer sur; aspirer fortement 4 (y học) sibilant; striduleux 5 (cơ khí, cơ học) gripper...
  • Rít răng

    Serrer les dents
  • Ríu lưỡi

    Avoir la langue épaisse
  • Ríu mắt

    Avoir grande envie de dormir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top