Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rẻ thối

(thông tục) à vil prix

Xem thêm các từ khác

  • Rẻ tiền

    Bon marché; de bazar; (nghĩa bóng) de peu de valeur Lí thuyết rẻ tiền théorie de peu de valeur
  • Rẻo cao

    Terres élevées; région de montagnes élevées
  • Rẽ duyên

    Rompre un amour; provoquer la séparation d\'un couple
  • Rẽ mạch

    (kỹ thuật) dérivation
  • Rẽ ngang

    (địa phương) rompre ses études à mi-chemin pour chercher un emploi
  • Rẽ ràng

    Doux mais clair et facile à comprendre Lời nói rẽ ràng des paroles douces mais claires et faciles à comprendre
  • Rẽ ròi

    Cohérent et clair
  • Rẽ rọt

    Doux et distinct Giọng rẽ rọt voix douce et distincte
  • Rẽ đôi

    Bifurquer Con đường rẽ đôi chemin qui bifurque
  • Rếch

    Malpropre; non encore lavé (en parlant de la vaisselle)
  • Rếch rác

    Sale; malpropre Nhà cửa rếch rác Logement sale
  • Rết tơ

    (động vật học) symphyles
  • Rết đất

    (động vật học) géophile
  • Rề rà

    Tra†ner (en longueur) Nói rề rà parler en tra†nant sa voix Làm việc rề rà tra†ner son travail en longueur
  • Rề rề

    Lentement Đi rề rề thế thì bao giờ đến nơi quand pourrez- vous arriver à destination en marchant si lentement
  • Rểnh rang

    (địa phương) như rảnh rang
  • Rễ bành

    Xem rễ bạnh
  • Rễ bên

    (thực vật học) racine latérale
  • Rễ chùm

    (thực vật học) racine fasciculée
  • Rễ con

    (thực vật học) radicelle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top