Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sính nghi

(từ cũ, nghĩa cũ) như sính lễ

Xem thêm các từ khác

  • Sít

    Mục lục 1 (động vật học) (cũng vậy xít) poule sultane; porphyrion. 2 Tout près. 3 Toucher; être serré. 4 Épouser. (động vật học)...
  • Sít sao

    Serré; rigoureux. Lí luận sít sao raisonnement serré.
  • Sít sịt

    Xem sít
  • Sò bùn

    (động vật học) pholadomyie.
  • Sò cát

    (động vật học) praire.
  • Sò huyết

    (động vật học) arca sanguinolente.
  • Sò lông

    (động vật học) arca subcrenata.
  • Sò nứa

    (động vật học) trachycardium.
  • Sò tim

    (động vật học) isocarde.
  • Sò đá

    (động vật học) pholade.
  • Sò đốm

    (động vật học) palourde.
  • Sòm sọm

    Xem sọm
  • Sòn sòn

    Đẻ sòn sòn être prolifique (en parlant des femmes).
  • Sòng bạc

    Tripot. Mở sòng bạc tenir tripot.
  • Sòng phẳng

    Qui s\'acquitte de ses dettes au terme convenu. Net (en matière d\'argent). Droit et impartial. Phê bình phải sòng phẳng il faut être droit et...
  • Sòng sọc

    Xem sọc Gargouille. Điếu kêu sòng sọc pipe à eau qui gargouille. Mắt long sòng sọc rouler les yeux.
  • Sóc

    Village (des Khmers au sud du Viêtnam). (động vật học) écureuil họ sóc sciuridés. (jour de la) nouvelle lune; le premier jour du mois lunaire.
  • Sóc bay

    (động vật học) écureuil volant; sciuroptère.
  • Sóc chuột

    (động vật học) écureuil de terre; tamiops.
  • Sóc len

    (động vật học) chinchilla.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top