Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sôi máu

(thông tục) như sôi gan

Xem thêm các từ khác

  • Sôi nổi

    Mouvementé. Chuyện kể sôi nổi un récit mouvementé. Passionné; fervent; ardent; animé. Tình yêu sôi nổi un amour passionné; Cuộc thảo...
  • Sôi ruột

    Bouillir de colère.
  • Sôi sục

    Fumant. Giận sôi sục fumant de colère. Bouillonnat; effervescent. Cuộc sống sôi sục vie effervescente. Bouillir. Sôi sục căm thù bouillir...
  • Sôi tiết

    Bouillir de colère.
  • Sôi động

    Effervescent; agité; tempétueux; en ébullition; en effervescence. Tuổi trẻ sôi động jeunesse effervescente; Cuộc đời sôi động vie tempétueuse;...
  • Sông băng

    (địa lý, địa chất) glacier.
  • Sông cái

    Fleuve.
  • Sông máng

    (địa phương) như sông đào
  • Sông ngân

    La voix lactée.
  • Sông ngòi

    Cours d eau khoa sông ngòi potamologie.
  • Sông núi

    Cours d\'eau et montagnes; fleuves et monts. Pays; patrie. Bảo vệ sông núi défendre sa patrie.
  • Sông nước

    Cours d\'eau; voie fluviale.
  • Sông đào

    Canal.
  • Sõi đời

    Être expérimenté; avoir l expérience de la vie.
  • Sù sụ

    Xem sụ Par accès prolongés (en parlant d\'une toux)
  • Sùi sụt

    Như sụt sùi
  • Sùm soà

    (cũng như xùm xoà) exubérant; abondant. Cây cối sùm soà végétation exubérante.
  • Sùm sụp

    Xem sụp Cũng viết xùm xụp
  • Sùng bái

    Vénérer; avoir un culte pour; avoir le culte de. Sùng bái các bậc vĩ nhân vénérer les grands hommes; Sùng bái đồng tiền avoir le culte...
  • Sùng cổ

    Être féru des choses anciennes.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top