Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sầu khổ

Triste et misérable.
Tình cảnh sầu khổ
situation triste et misérable.

Xem thêm các từ khác

  • Sầu muộn

    Affligé; peiné.
  • Sầu não

    Désolé.
  • Sầu riêng

    (thực vật học) durio; durion; durian; dourian.
  • Sầu đâu

    (địa phương) lilas du Japon. (thực vật học) brucéa.
  • Sầu đông

    (địa phương) lilas du Japon.
  • Sầy vảy

    (thông tục) se décarcasser; se démener. Làm cho xong việc ấy còn sầy vải il faut bien se démener encore pour arriver à terminer ce travail.
  • Sẩy chân

    Faire un faux pas; glisser.
  • Sẩy miếng

    Laisser échapper son morceau.
  • Sẩy tay

    Laisser échapper des mains; laisser tomber des mains (par inattention).
  • Sẩy thai

    (y học) avorter; faire fausse-couche.
  • Sậm màu

    (cũng như sặm màu) de couleur très foncée.
  • Sậm sựt

    Qui craque sous les dents.
  • Sập sùi

    Sporadiquement pluvieux. Trời sập sùi temps sporadiquement pluvieux.
  • Sắc

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) prescrit royal. 2 Diplôme royal; brevet royal. 3 Ordnner par un prescrit (en parlant d\'un roi). 4 (tôn giáo) l\'être;...
  • Sắc bén

    Tranchant. Effectif; positif. Phê bình là một vũ khí sắc bén la critique est une arme bien effective.
  • Sắc chiếu

    Ordonnance royale.
  • Sắc chỉ

    Édit royal.
  • Sắc cạnh

    Perspicace; fin; acéré. Nhận định sắc cạnh un jugement fin; Phê bình sắc cạnh critique acérée. Perspicace et avisé. Con người sắc...
  • Sắc diện

    (y học) (cũng như sắc mạo) habitus. Sắc diện sinh lí habitus physiologique.
  • Sắc dục

    Désirs charnels; libido.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top