Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Soi sáng

Éclairer.
Kinh nghiệm soi sáng cho chúng ta
l'expérience nous éclaire.

Xem thêm các từ khác

  • Soi xét

    Examiner avec clairvoyance. Soi xét nỗi oan examiner avec clairvoyance une injustice.
  • Son

    Mục lục 1 Cinabre; vermillon. 2 Carmin. 3 Rouge à lèvres. 4 Rouge; vermeil; vermilon; carmin. 5 D\'une loyauté inébranlable. 6 Jeune et n\'ayant...
  • Son phèn

    Carmin aluné.
  • Son phấn

    Như phấn son
  • Son rỗi

    N\'ayant pas encore d\'enfant et pourtant ayant du temps de libre (en parlant d\'une femme).
  • Son sắt

    Như sắt son
  • Son sẻ

    Jeune et n\'ayant pas encore de soucis du ménage. Svelte. Vóc người son sẻ taille svelte.
  • Son trẻ

    Jeune et libre de tout souci. Vợ chồng son trẻ un couple jeune et libre de tout souci.
  • Song

    Mục lục 1 (động vật học) xem cá song 2 (thực vật học) rotang à cordes; rotang à cannes; rotin. 3 (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Song biến

    (hóa học, khoáng vật học) énantiotrope.
  • Song bản vị

    (kinh tế) bimétallisme.
  • Song ca

    (âm nhạc) chanter en duo.
  • Song công

    (kỹ thuật) duplex. Phát song công émission duplex.
  • Song cầu khuẩn

    (sinh vật học, sinh lý học) diplocoque.
  • Song cực

    Bipolaire. Tọa độ song cực (toán học) coordonnées bipolaires.
  • Song hành

    Parallèles. Hai dãy núi song hành deux cha†nes de montagnes parallèles.
  • Song hỉ

    Double joie; mariage.
  • Song hồ

    (từ cũ, nghĩa cũ) fenêtre collée de papier.
  • Song hữu tỉ

    (toán học) birationnel.
  • Song kiếm

    (từ cũ, nghĩa cũ) paire d\'épées; épées en paire.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top