Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sung

(thực vật học) figuier glomérulé.
Incorporer; enrôler.
Sung làm lính
enrôler dans l'armée
Verser.
Sung làm của công
verser au fonds commun.

Xem thêm các từ khác

  • Sung chức

    (từ cũ, nghĩa cũ) être nommé au poste de; remplir la fonction de.
  • Sung công

    Confisquer (au profit de l\'Etat).
  • Sung huyết

    (y học) congestion; fluxion; hyperémie. Sung huyết não congestion cérébrale; Sung huyết phổi fluxion de poitrine.
  • Sung mãn

    (từ cũ, nghĩa cũ) opulent.
  • Sung quân

    (từ cũ, nghĩa cũ) être envoyé comme garde-frontière.
  • Sung quỹ

    Verser à la caisse.
  • Sung sướng

    Heureux.
  • Sung sức

    Être en pleine forme.
  • Sung túc

    Aisé; qui vit dans l\'aisance.
  • Suy

    Décliner; être à son déclin; être en décadence. Sức khỏe suy santé qui décline Nhà Nguyễn suy la dynastie Nguyen est à son déclin
  • Suy biến

    Dégénérer; se dégrader. Năng lượng suy biến theo nguyên lí Các-nô l\'énergie se dégrade suivant le principe de Carnot.
  • Suy bì

    Jalouser.
  • Suy bại

    Décadent; en décadence.
  • Suy cử

    (từ cũ, nghĩa cũ) élever solennellement à une dignité de capitaine.
  • Suy di

    Tourner mal. Vận nhà suy di la situation de la famille tourne mal.
  • Suy dinh dưỡng

    (y học) hypothrepsie.
  • Suy diễn

    Déduire; faire une déduction. (triết học) déductif.
  • Suy giảm

    Diminuer; s\'amoindrir. Sức lực suy giảm forces qui diminuent.
  • Suy luận

    Raisonner. Déduire; faire une déduction.
  • Suy lí

    Raisonner suy lí lô-gích (triết học) discursif.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top