Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sung huyết

(y học) congestion; fluxion; hyperémie.
Sung huyết não
congestion cérébrale;
Sung huyết phổi
fluxion de poitrine.

Xem thêm các từ khác

  • Sung mãn

    (từ cũ, nghĩa cũ) opulent.
  • Sung quân

    (từ cũ, nghĩa cũ) être envoyé comme garde-frontière.
  • Sung quỹ

    Verser à la caisse.
  • Sung sướng

    Heureux.
  • Sung sức

    Être en pleine forme.
  • Sung túc

    Aisé; qui vit dans l\'aisance.
  • Suy

    Décliner; être à son déclin; être en décadence. Sức khỏe suy santé qui décline Nhà Nguyễn suy la dynastie Nguyen est à son déclin
  • Suy biến

    Dégénérer; se dégrader. Năng lượng suy biến theo nguyên lí Các-nô l\'énergie se dégrade suivant le principe de Carnot.
  • Suy bì

    Jalouser.
  • Suy bại

    Décadent; en décadence.
  • Suy cử

    (từ cũ, nghĩa cũ) élever solennellement à une dignité de capitaine.
  • Suy di

    Tourner mal. Vận nhà suy di la situation de la famille tourne mal.
  • Suy dinh dưỡng

    (y học) hypothrepsie.
  • Suy diễn

    Déduire; faire une déduction. (triết học) déductif.
  • Suy giảm

    Diminuer; s\'amoindrir. Sức lực suy giảm forces qui diminuent.
  • Suy luận

    Raisonner. Déduire; faire une déduction.
  • Suy lí

    Raisonner suy lí lô-gích (triết học) discursif.
  • Suy mòn

    Consumé; consomptif. Suy mòn vì lo âu consumé de soucis; Bệnh đái tháo suy mòn (y học) diabète consomptif. (y học) cachexie người suy...
  • Suy nghĩ

    Penser; réfléchir. Suy nghĩ trước khi nói réfléchir avant de parler; Suy nghĩ một vấn đề réfléchir sur une question sau khi suy nghĩ...
  • Suy ngẫm

    Như ngẫm nghĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top