Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tích đức

(từ cũ, nghĩa cũ) accumuler les actes moraux
tu nhân tích đức tu nhân
tu nhân

Xem thêm các từ khác

  • Tím bầm

    Bleu (à cause d\'une contusion).
  • Tím ruột

    Như tím gan bầm gan tím ruột (sens plus fort).
  • Tím than

    D un bleu marine foncé.
  • Tín chỉ

    Papier timbré.
  • Tín chủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) célébrant d\'une cérémonie de culte.
  • Tín hiệu

    Signal. Tín hiệu đường sắt signal de chemin de fer. (ngôn ngữ) signe hệ thống tín hiệu thứ hai second système de signalisation ;...
  • Tín hiệu học

    (ngôn ngữ) sémiologie nhà tín hiệu học sémiologue.
  • Tín nghĩa

    Fidélité et loyauté.
  • Tín ngưỡng

    Croyance ; foi tự do tín ngưỡng liberté de consciene ; liberté du culte.
  • Tín nhiệm

    Avoir confiance ; accorder crédit. Tín nhiệm ai avoir confiance en quelqu\'un bỏ phiếu tín nhiệm vote de confiance ; Làm mất tín...
  • Tín nữ

    Croyante.
  • Tín phiếu

    (kinh tế) titre fiduciaire.
  • Tín phong

    (địa lý, địa chất) alizé.
  • Tín phục

    Témoigner de la confiance et de l\'estime (envers quelqu\'un).
  • Tín điều

    (tôn giáo) credo.
  • Tín đồ

    (tôn giáo) croyant ; fidèle.
  • Tính chuyện

    Compter (faire quelque chose). Gặp khó khăn đã tính chuyện bỏ compter abandonner son travail à cause des difficultés.
  • Tính cách

    Caractère. Có tính xác thực avoir un caractère d authenticité. Caractéristiques. Tính cách của dân tộc Việt Nam caractéristiques du...
  • Tính danh

    (từ cũ, nghĩa cũ) nom et prénom.
  • Tính dễ dãi

    Mục lục 1 Caractère accommodant ; 2 Propriété. 3 Trait ; caractère. 4 Habitude. Caractère accommodant ; Tính hung hăng tempérament...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top