Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tối ưu hóa

Optimiser
sự tối ưu hóa
optimisation.

Xem thêm các từ khác

  • Tốn kém

    Co‰teux; dispendieux; onéreux; ruineux Một cuộc hành trình tốn kém un voyage co‰teux không tốn kém mấy ce n\'est pas ruineux
  • Tống biệt

    Accompagner cérémonieusement (quelqu\'un à son départ pour un long voyage); reconduire courtoisement
  • Tống chung

    (từ cũ, nghĩa cũ) conduire quelqu\'un à sa dernière demeure; accompagner un cortège funèbre
  • Tống cựu

    ( tống cựu nghinh tân) dire adieu à l\'ancien pour accueillir le nouveau (formule utilité surtout à la veille du Nouvel an)
  • Tống giam

    Incarcérer; mettre en prison
  • Tống khứ

    Se débarrasser de; se défaire de; chasser; débarquer Tống khứ một kẻ quấy rầy débarquer un importun
  • Tống lao

    Mettre en prison; emprisonner; incarcérer
  • Tống ngục

    Như tống lao
  • Tống tiền

    Extorquer de l\'argent kẻ tống tiền racketteur; racketter sự tống tiền extorsionde fonds; racket
  • Tống táng

    Enterrer (en mort) lễ tống táng obsèques; funérailles Pour s\'en débarrasser Bán tống bán tháo vendre (quelque chose) pour s\'en débarrasser
  • Tống tình

    Faire les yeux doux
  • Tống tửu

    Offrir de l\'alcool à quelqu\'un qui va partir
  • Tống đạt

    (từ cũ, nghĩa cũ) notifier; signifier; (luật pháp) exploit
  • Tốp ca

    Chant choral
  • Tốt bạn

    Qui a beaucoup de bons amis
  • Tốt bổng

    (từ cũ, nghĩa cũ) qui procure beaucoup d\'à - côtés (aux mandarins)
  • Tốt bộ

    Beau en apparence
  • Tốt bụng

    Qui a un bon coeur; foncièrement bon; bon
  • Tốt duyên

    Être heureux en amour
  • Tốt giọng

    Qui a une belle voix
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top