Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tốt nghiệp

Être sorti (dune êcole)
Tốt nghiệp đại học phạm
être sorti de lécole supérieure de pédagogie
mới tốt nghiệp
(thân mật) frais émoulu
De fin détudes
thi tốt nghiệp
examen de fin détudes
bằng tốt nghiệp
diplôme de fin détudes

Xem thêm các từ khác

  • Tốt ngày

    Qui est un jour faste
  • Tốt nhịn

    Résigné người vợ tốt nhịn une femme résigné
  • Tốt nái

    Prolifique (en parlant d\'une femme)
  • Tốt nói

    Beau parleur Anh ta chỉ tốt nói thôi il n\'est qu\'un beau parleur
  • Tốt nết

    Qui a bon caractère Cô gái tốt nết une jeune fille qui a bon caractère
  • Tốt phúc

    (từ cũ, nghĩa cũ) bien favorisé par la fortune
  • Tốt số

    Qui a un sort heureux; chanceux; veineux
  • Tốt thuốc

    Disposant de bons médicaments
  • Tốt thầy

    Qui est fortement appuyé; (thân mật) qui est bien pistonné Qui est soigné par un bon médecin
  • Tốt tiếng

    De bonne renommée
  • Tốt trai

    Beau gar�on
  • Tốt trời

    Beau temps Hôm nay tốt trời aujourd\'hui il fait beau temps
  • Tốt tươi

    Luxuriant Cây cỏ tốt tươi végétation luxuriante
  • Tốt tướng

    Qui a une bonne physionomie
  • Tốt vô ngần

    Infiniment bon
  • Tốt đen

    (nghĩa bóng) homme du bas peuple; simple individu
  • Tốt đôi

    Qui forment un beau couple
  • Tốt đẹp

    Beau; satisfaisant Tình cảm tốt đẹp de beaux sentiments kết quả tốt đẹp résultats satisfaisants
  • Tồi tệ

    Exécrable; lamentable; déplorable; détestable; abominable; désespérant. Cách cư xử tồi tệ conduite déplorable Bữa ăn tồi tệ un repas...
  • Tồn căn

    Souche; talon. Số có tồn căn registre à souche.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top