Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thành phần

Composant ; contituant ; ingrédient ; élément.
Thành phần không khí
les composants de l'air
Thành phần một vị thuốc
les ingrédients d'un médicament
Thành phần thực
élément de végétation.
Membre.
Thành phần câu
membre de phrase.
Composition.
Thành phần hội nghị thành phần giai cấp
) appartenance sociale statut social.

Xem thêm các từ khác

  • Thành phẩm

    Produit ouvré ; produit fini.
  • Thành phố

    Ville hội đồng thành phố conseil municipal Thành phố vệ tinh ��ville satellite.
  • Thành phục

    (từ cũ, nghĩa cũ) Lễ thành phục cérémonie de mise des vêtements de deuil.
  • Thành quách

    (từ cũ, nghĩa cũ) remparts intérieurs et extérieurs (protégeant une place).
  • Thành quả

    Fruit. Thành quả lao động le fruit du travail.
  • Thành quốc

    (sử học) cité. Thành quốc A-ten cité d\'Athènes.
  • Thành ra

    (khẩu ngữ) như thành thử
  • Thành sẹo

    (y học) se cicatriser ; cicatriser. Vết thương lâu thành sẹo blessure longue à cicatriser.
  • Thành thương

    Đánh người thành thương (luật học, pháp lý) coups et blessures.
  • Thành thạo

    Exercé ; expert ; rompu. Nhạc công thành thạo un musicien exercé Bàn tay thành thạo main experte Thành thạo trong nghề rompu...
  • Thành thị

    Ville ; cité. Dân thành thị habitans des villes ; populations Urbaines ; citadins.
  • Thành thục

    Initié ; formé. Công nhân đã thành thục công việc ouvrier déjà initié à son travail. Maturité. Thành thục sinh dục maturité...
  • Thành thử

    Et partant ; de là ; c\'est pourquoi. Tôi hỏng xe dọc đường thành thử đến chậm j\'ai eu une panne en cours de route, c\'est...
  • Thành trì

    Rempart et fossé (protégeant une place). (nghĩa bóng) rempart. Thành trì của hòa bình rempart de la paix.
  • Thành tích

    Résultat ; exploit. (thể dục thể thao) performance.
  • Thành tín

    Bonne foi ; loyauté.
  • Thành tật

    Devenir infirme. En. Nghiền thành bụi réduire en poussière Cải trang thành kẻ ăn xin se déguiser en mendiant Cuộn tờ giấy thành bồ...
  • Thành tố

    Élément de formation (ngôn ngữ học) format.
  • Thành tựu

    Réalisation. Thành tựu khoa học réalisations scientifiques. Aboutir. Cuộc thương lượng sắp thành tựu pourparlers en voie d\'aboutir.
  • Thành uỷ

    Comité urbain du Parti.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top