Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thâu thái

Ramasser ; recueillir.
Thâu thái tin tức
recueillir des imformations.

Các từ tiếp theo

  • Thâu tóm

    (cũng như thu tóm) récapituler ; résumer. Thâu tóm nhân loại trong mình résumer en soi l\'humanité. Récapitulatif. Bảng thâu tóm...
  • Thây kệ

    Tant pis.
  • Thè lè

    Saillant bụng thè lè avoir le ventre gros ; être grosse.
  • Thèm

    Désirer ; avoir envie. Bà ta thèm một cậu con trai elle désire un fils Thèm ngủ avoir envie de domir. Daigner. Nó không thèm trả lời...
  • Thèm khát

    Désirer ardemment ; briguer. Thèm khát danh vọng briguer les honneurs.
  • Thèm muốn

    Envier ; convoiter. Thèm muốn của người convoiter le bien d autrui ; Thèm muốn hạnh phúc của người envier le bonheur d autrui.
  • Thèm nhạt

    Avoir envie ; convoiter. S\'enlécher les babines chết thèm chết nhạt mourir d\'envie.
  • Thèm thuồng

    Convoiter ; être avide de ; avoir faim de. Thèm thuồng của cải avoir faim de richesses ; être avide de richesses nhìn thèm thuồng...
  • Thèm thèm

    Xem thèm
  • Thèm vào

    (thông tục) ne pas en vouloir. Đắt thế thì tớ thèm vào à un prix si élevé, J\'en veux pas Điều kiện như thế thì thèm vào dans...

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Bathroom

1.527 lượt xem

Sports Verbs

169 lượt xem

The Armed Forces

213 lượt xem

Mammals I

445 lượt xem

Occupations II

1.506 lượt xem

Jewelry and Cosmetics

2.191 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

Individual Sports

1.745 lượt xem

Vegetables

1.309 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top