Các từ tiếp theo
-
Thâu tóm
(cũng như thu tóm) récapituler ; résumer. Thâu tóm nhân loại trong mình résumer en soi l\'humanité. Récapitulatif. Bảng thâu tóm... -
Thây kệ
Tant pis. -
Thè lè
Saillant bụng thè lè avoir le ventre gros ; être grosse. -
Thèm
Désirer ; avoir envie. Bà ta thèm một cậu con trai elle désire un fils Thèm ngủ avoir envie de domir. Daigner. Nó không thèm trả lời... -
Thèm khát
Désirer ardemment ; briguer. Thèm khát danh vọng briguer les honneurs. -
Thèm muốn
Envier ; convoiter. Thèm muốn của người convoiter le bien d autrui ; Thèm muốn hạnh phúc của người envier le bonheur d autrui. -
Thèm nhạt
Avoir envie ; convoiter. S\'enlécher les babines chết thèm chết nhạt mourir d\'envie. -
Thèm thuồng
Convoiter ; être avide de ; avoir faim de. Thèm thuồng của cải avoir faim de richesses ; être avide de richesses nhìn thèm thuồng... -
Thèm thèm
Xem thèm -
Thèm vào
(thông tục) ne pas en vouloir. Đắt thế thì tớ thèm vào à un prix si élevé, J\'en veux pas Điều kiện như thế thì thèm vào dans...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.527 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemMammals I
445 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"