Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thì trân

(từ cũ, nghĩa cũ) như thời trân

Xem thêm các từ khác

  • Thìa khóa

    (cũng như chìa khóa) clef.
  • Thìa là

    (thực vật học) (cũng như thì là) aneth ; fenouil bâtard.
  • Thìn

    Cinquième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne). Tuổi thìn être né en l\'année du cinquième signe du cycle duodécimal (symbolisée...
  • Thình lình

    Soudainement ; subitement. Thình lình đến venir soudainement Thình lình mưa il pleut subitement.
  • Thình thình

    Xem thình
  • Thí chủ

    Donner d\'aumônes ; donateur (terme utilisé par les bonzes).
  • Thí dụ

    Exemple. Nêu thí dụ citer des exemples. Si par exemple. Thí dụ trời mưa thì không đi si par exemple il pleuvait, on ne partirait pas. Par...
  • Thí mạng

    Sacrifier sa vie. (khẩu ngữ) sans se soucier des conséquences possibles. Nói thí mạng parler sans se soucier des conséquences possibles de ses...
  • Thí nghiệm

    Expérimenter. Thí nghiệm một mẫu mới expérimenter un nouveau modèle làm vật thí nghiệm expérience. Làm thí nghiệm vật lí ��faire...
  • Thí phát

    Như thế phát
  • Thí quân

    (đánh bài, đánh cờ) pionner.
  • Thí sai

    (từ cũ, nghĩa cũ) stagiaire. Giáo học thí sai instituteur stagiaire.
  • Thí sinh

    Candidat (à un examen).
  • Thí thân

    Risquer sa vie ; se sacrifier.
  • Thí điểm

    Point d\'essai ; point d\'expérimentation.
  • Thích

    (thực vật học) érable. (thực vật học) érable.
  • Thích chí

    Content ; satisfait.
  • Thích dụng

    Convenable ; approprié. Vị thuốc thích dụng cho bệnh nhân remède approprié à un malade.
  • Thích giáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) bouddhisme.
  • Thích hợp

    Approprié ; convenable Giải pháp thích hợp une solution appropriés
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top