Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thước ta

Yard vietnamien (valant 40 centimètres).

Xem thêm các từ khác

  • Thước thợ

    Équerre. En angle droit.
  • Thước tỉ lệ

    Échelle.
  • Thước vuông

    Mètre carré (on dit plutôt mét vuông).
  • Thước xếp

    Mètre pliant.
  • Thước đo góc

    (toán học) rapporteur.
  • Thướt tha

    Gracieusement souple. Quần áo thướt tha vêtements gracieusement souples Dáng người thướt tha port gracieusement souple.
  • Thườn thượt

    Xem thượt
  • Thường biến

    (sinh vật học, sinh lý học) modification.
  • Thường dân

    Civil. Population civile.
  • Thường dùng

    D un usage courant ; usuel. Từ ngữ thường dùng mots et expressions usuels.
  • Thường khi

    Souvent. Thường khi đến thăm nhau se rendre souvent visite.
  • Thường kì

    Constant ; régulier ; ordinaire. Mối lo thường kì un souci constant; Đường vận tải thường kì ligne régulière de transport ;...
  • Thường lệ

    Règle générale. Theo thường lệ en règle générale như thường lệ comme d\'habitude ; comme toujours ; comme de coutume.
  • Thường ngày

    Quotidien ; courant. Công việc thường ngày tâche quotidienne Việc thường ngày affaires courantes. Journellement. Điều đó đã thấy...
  • Thường nhật

    (từ cũ, nghĩa cũ) như thường ngày
  • Thường niên

    Annuel. Kì họp thường niên session annuelle.
  • Thường phục

    Tenue ordinaire mặc thường phục être en civil ; être vêtu en bourgeois.
  • Thường sơn

    (thực vật học) dichroa.
  • Thường thường

    Xem thường
  • Thường trú

    Qui réside en permanence (quelque part) ; permanent. Phóng viên thường trú correspondant permanent.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top