Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thường sơn

(thực vật học) dichroa.

Xem thêm các từ khác

  • Thường thường

    Xem thường
  • Thường trú

    Qui réside en permanence (quelque part) ; permanent. Phóng viên thường trú correspondant permanent.
  • Thường trực

    Qui est de permanence. Permanence. Permanencier.
  • Thường tân

    (từ cũ, nghĩa cũ) cérémonie de l\'offrande du riz au début de la moisson.
  • Thường xuyên

    Permanent ; continu. Sai lầm nhất thời và sai lầm thường xuyên erreurs passagères et erreurs permanentes. Régulier. Khách hàng thường...
  • Thường xuân

    Dây thường xuân (thực vật học) lierre.
  • Thưởng ngoạn

    Se délecter à contempler ; se régaler dans la contemplation. Thưởng ngoạn cảnh đẹp se régaler dans la contemplation d un beau site.
  • Thưởng nguyệt

    Contempler la lune ; se délecter à contempler la lune.
  • Thưởng phạt

    Récompenser et punir. Thưởng phạt nghiêm minh récompenser et punir de fa�on rigoureusement équitable.
  • Thưỡi

    Éversé ; proéminent (en parlant des lèvres). Disproportionnellement long. Avancer fortement (les lèvres). Thưỡi môi mắng passer une engueulade...
  • Thưỡn mặt

    En rester coi. Bị bố mắng cứ thưỡn mặt ra enguelé par son père, il en restait coi.
  • Thược dược

    (thực vật học) dahlia.
  • Thượng công

    (sử học) reis.
  • Thượng cấp

    Autorité supérieure ; supérieur.
  • Thượng cổ

    Haute antiquité.
  • Thượng du

    Haute région.
  • Thượng hoàng

    (từ cũ, nghĩa cũ) père du roi régnant.
  • Thượng huyền

    Premier quartier (de la lune).
  • Thượng hương

    (từ cũ, nghĩa cũ) offrir de l\'encens.
  • Thượng hạ

    Haut et bas ; supérieur et inférieur thượng hạ bằng đẳng sans discrimination entre supérieurs et inférieurs.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top