Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thưỡi

Éversé ; proéminent (en parlant des lèvres).
Disproportionnellement long.
Avancer fortement (les lèvres).
Thưỡi môi mắng
passer une engueulade (à quelqu'un) en avan�ant fortement ses lèvres.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top