Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thượng cấp

Autorité supérieure ; supérieur.

Các từ tiếp theo

  • Thượng cổ

    Haute antiquité.
  • Thượng du

    Haute région.
  • Thượng hoàng

    (từ cũ, nghĩa cũ) père du roi régnant.
  • Thượng huyền

    Premier quartier (de la lune).
  • Thượng hương

    (từ cũ, nghĩa cũ) offrir de l\'encens.
  • Thượng hạ

    Haut et bas ; supérieur et inférieur thượng hạ bằng đẳng sans discrimination entre supérieurs et inférieurs.
  • Thượng hạng

    De marque ; surfin. Rượu thượng hạng vins de marque ; Sản phẩm thượng hạng produit surfin.
  • Thượng hảo hạng

    Superfin ; extra-fin. Bơ thượng hảo hạng beurre superfin Rượu mùi thượng hảo hạng liqueur extra-fine.
  • Thượng khẩn

    Très urgent. Công văn thượng khẩn message officiel très urgent.
  • Thượng kinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) se rendre à la capitale.
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top