- Từ điển Việt - Pháp
Thượng cấp
Autorité supérieure ; supérieur.
Các từ tiếp theo
-
Thượng cổ
Haute antiquité. -
Thượng du
Haute région. -
Thượng hoàng
(từ cũ, nghĩa cũ) père du roi régnant. -
Thượng huyền
Premier quartier (de la lune). -
Thượng hương
(từ cũ, nghĩa cũ) offrir de l\'encens. -
Thượng hạ
Haut et bas ; supérieur et inférieur thượng hạ bằng đẳng sans discrimination entre supérieurs et inférieurs. -
Thượng hạng
De marque ; surfin. Rượu thượng hạng vins de marque ; Sản phẩm thượng hạng produit surfin. -
Thượng hảo hạng
Superfin ; extra-fin. Bơ thượng hảo hạng beurre superfin Rượu mùi thượng hảo hạng liqueur extra-fine. -
Thượng khẩn
Très urgent. Công văn thượng khẩn message officiel très urgent. -
Thượng kinh
(từ cũ, nghĩa cũ) se rendre à la capitale.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"