Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thượng quốc

(từ cũ, nghĩa cũ) état suzerain.

Xem thêm các từ khác

  • Thượng sách

    Le meilleur moyen ; la meilleure formule. Chúng nó cho đe dọa là thượng sách pour eux , l\'intimidation est la meilleure formule.
  • Thượng sĩ

    (quân sự) adjudant.
  • Thượng thanh

    Accent montant (du chinois classique).
  • Thượng thiện

    Quân thượng thiện (sử học) dapifer.
  • Thượng thư

    (sử học) ministre (de la cour de Huê).
  • Thượng thẩm

    Tòa thượng thẩm cour d\'appel.
  • Thượng thọ

    Vieillesse avancée (plus de quatre-vingts ans).
  • Thượng toạ

    Bonze supérieur.
  • Thượng tuần

    Première décade (du mois).
  • Thượng tướng

    (quân sự) général de corps d\'armée.
  • Thượng tầng

    Étage supérieur. Thượng tầng không khí étage supérieur de l\'atmosphère.
  • Thượng tầng kiến trúc

    Xem thượng tầng thượng tầng kiến trúc kiến trúc thượng tầng superstructure.
  • Thượng tỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) mandarin supérieur ; autorités supérieures.
  • Thượng uyển

    (từ cũ, nghĩa cũ) jardin royal.
  • Thượng uý

    (quân sự) sous-capitaine (grade intermédiaire entre celui de lieutenant et celui de capitaine).
  • Thượng viện

    Như thượng nghị viện.
  • Thượng võ

    Martial. Dân tộc thượng võ un peuple martial.
  • Thượng vị

    (giải phẫu học) épigastre Đau thượng vị épigastralgie.
  • Thượng điền

    (từ cũ, nghĩa cũ) lễ thượng điền cérémonie d inauguration des travaux champêtres.
  • Thượng đẳng

    (từ cũ, nghĩa cũ) de qualité supérieur ; de catégorie supérieure. Thượng đẳng điền rizière de catégorie supérieure (de toute...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top