- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Thượng tỉ
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarin supérieur ; autorités supérieures. -
Thượng uyển
(từ cũ, nghĩa cũ) jardin royal. -
Thượng uý
(quân sự) sous-capitaine (grade intermédiaire entre celui de lieutenant et celui de capitaine). -
Thượng viện
Như thượng nghị viện. -
Thượng võ
Martial. Dân tộc thượng võ un peuple martial. -
Thượng vị
(giải phẫu học) épigastre Đau thượng vị épigastralgie. -
Thượng điền
(từ cũ, nghĩa cũ) lễ thượng điền cérémonie d inauguration des travaux champêtres. -
Thượng đẳng
(từ cũ, nghĩa cũ) de qualité supérieur ; de catégorie supérieure. Thượng đẳng điền rizière de catégorie supérieure (de toute... -
Thượng đế
Providence ; Dieu. -
Thượng đỉnh
(chính trị) sommet. Hội nghị thượng đỉnh conférence au sommet. -
Thượng đồng
(từ cũ, nghĩa cũ) entrer en transe. -
Thượt
Raidement allongé ; raidement. Mặt dài thượt visage raidement allongé ; Nằm thượt ra giường s\'étendre raidement sur le lit... -
Thạc sĩ
Agrégé học vị thạc sĩ agrégation. -
Thạch anh
Quartz ngọc thạch anh jaspe. -
Thạch bản
Gravure sur pierre (pour impression lithographique). -
Thạch cao
Gypse ; plâtre mỏ thạch cao plâtrière ; Trát thạch cao bón thạch cao bó thạch cao ��plâtrer. -
Thạch học
(địa lý, địa chất) pétrographie nhà thạch học pétrographe. -
Thạch lựu
(thực vật học) grenadier ; grenade. -
Thạch nhũ
Stalactite. Stalagmite. -
Thạch quyển
(địa lý, địa chất) hémidactyle.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.