Xem thêm các từ khác
-
Thực hư
Vrai ou faux. Chưa biết thực hư ra sao ne pas savoir exactement si c est vrai ou faux. -
Thực học
Solide instruction. Có thực học avoir une solide instruction. -
Thực khách
Convive ; hôte. -
Thực là
Như thật là -
Thực lòng
(cũng như thật lòng) sincère ; de bonne foi. -
Thực lợi
Người thực lợi rentier. -
Thực lục
(từ cũ, nghĩa cũ) annales. -
Thực nghiệm
Expérimental. Khoa học thực nghiệm sciences expérimentales Trạm thực nghiệm station expérimentale. -
Thực nghiệp
(từ cũ, nghĩa cũ) les diverses branches de l\'économie (agriculture, industrie, commerce). Mở mang thực nghiệp développer les diverses branches... -
Thực phẩm
Denrées alimentaires ; comestibles. Người bán thực phẩm marchand de comestibles. -
Thực quyền
Pouvoir réel. -
Thực quản
(giải phẫu học) oesophage. Herbière (des ruminants) nhuyễn thực quản (y học) oesophagomalacie ; ống soi thực quản ��(y học)... -
Thực ra
(cũng như thật ra) à la vérité ; en fait ; au fond ; vraiment. Nói khoác thế thôi thực ra không biết gì mấy c\'est un... -
Thực sự
Mục lục 1 (cũng như thật sự) réel ; véritable. 2 Vrai ; franc. 3 Vraiment ; réellement. 4 Sérieusement. (cũng như thật... -
Thực tay
Donner une juste mesure avec ses mains exercées. Đo vải thực tay donner la juste mesure d\'un pièce d\'étoffe avec ses mains exercées. -
Thực thi
Exécuter ; réaliser ; pratiquer. Vivre. Thực thi nghệ thuật của mình vivre son art. -
Thực thà
(cũng như thật thà) franc ; sincère ; simple. Người thực thà une personne franche Câu trả lời thực thà une réponse franche ;... -
Thực thể
(triết học) entité. Substance. Thực thể xã hội substance sociale thuyết thực thể (triết học) substantialisme. -
Thực tiễn
Pratique. Lí luận và thực tiễn théorie et pratique. Réalité. Phải chú ý đến thực tiễn il faut tenir compte de la réalité. -
Thực trạng
Situation réelle ; situation de fait. Thực trạng kinh tế situation réelle de l\'économie.
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
