Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thực hư

Vrai ou faux.
Chưa biết thực ra sao
ne pas savoir exactement si cest vrai ou faux.

Xem thêm các từ khác

  • Thực học

    Solide instruction. Có thực học avoir une solide instruction.
  • Thực khách

    Convive ; hôte.
  • Thực là

    Như thật là
  • Thực lòng

    (cũng như thật lòng) sincère ; de bonne foi.
  • Thực lợi

    Người thực lợi rentier.
  • Thực lục

    (từ cũ, nghĩa cũ) annales.
  • Thực nghiệm

    Expérimental. Khoa học thực nghiệm sciences expérimentales Trạm thực nghiệm station expérimentale.
  • Thực nghiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) les diverses branches de l\'économie (agriculture, industrie, commerce). Mở mang thực nghiệp développer les diverses branches...
  • Thực phẩm

    Denrées alimentaires ; comestibles. Người bán thực phẩm marchand de comestibles.
  • Thực quyền

    Pouvoir réel.
  • Thực quản

    (giải phẫu học) oesophage. Herbière (des ruminants) nhuyễn thực quản (y học) oesophagomalacie ; ống soi thực quản ��(y học)...
  • Thực ra

    (cũng như thật ra) à la vérité ; en fait ; au fond ; vraiment. Nói khoác thế thôi thực ra không biết gì mấy c\'est un...
  • Thực sự

    Mục lục 1 (cũng như thật sự) réel ; véritable. 2 Vrai ; franc. 3 Vraiment ; réellement. 4 Sérieusement. (cũng như thật...
  • Thực tay

    Donner une juste mesure avec ses mains exercées. Đo vải thực tay donner la juste mesure d\'un pièce d\'étoffe avec ses mains exercées.
  • Thực thi

    Exécuter ; réaliser ; pratiquer. Vivre. Thực thi nghệ thuật của mình vivre son art.
  • Thực thà

    (cũng như thật thà) franc ; sincère ; simple. Người thực thà une personne franche Câu trả lời thực thà une réponse franche ;...
  • Thực thể

    (triết học) entité. Substance. Thực thể xã hội substance sociale thuyết thực thể (triết học) substantialisme.
  • Thực tiễn

    Pratique. Lí luận và thực tiễn théorie et pratique. Réalité. Phải chú ý đến thực tiễn il faut tenir compte de la réalité.
  • Thực trạng

    Situation réelle ; situation de fait. Thực trạng kinh tế situation réelle de l\'économie.
  • Thực tài

    Talent réel ; talent effectif.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top