Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thanh

Mục lục

Barre.
Thanh cửa
barre de porte
Thanh sắt
une barre de fer
Thanh gỗ
une barre de bois.
(mot placé devant certains nom désignant des objets plus ou moins en forme de barre).
Thanh củi
b‰che
Thanh kiếm
épée
Thanh giường
goberge.
(ngôn ngữ học) ton.
Các thanh trong tiếng Việt
les tons de la langue Vietnamienne.
Vocal.
Dây thanh giải
cordes vocales.
Clair.
Gió mát trăng thanh
vent frais et lune claire
Giọng thanh
d'une voix claire.
Serein.
Đêm thanh
nuit serein.
Fin.
Dáng người thanh
taille fine
Nét chữ thanh
écriture fine.
Distingué.
Kẻ quý người thanh
des personnes honorables et des gens distingués
thanh thanh
(redoublement ; sens atténué) assez fin.
Dáng người thanh thanh
��taille assez fine.

Xem thêm các từ khác

  • Thanh bình

    Paisible; pacifique. Cuộc sống thanh bình une vie paisible Thời kỳ thanh bình époque pacifique.
  • Thanh bạch

    Propre et honnête. Gia đình thanh bạch famille propre et honnête.
  • Thanh bần

    (từ cũ, nghĩa cũ) pauvre mais honnêtre.
  • Thanh cao

    Noble ; élevé.
  • Thanh cảnh

    Sobre. Ăn uống thanh cảnh sobre dans le manger et le boire.
  • Thanh cỡ

    (in ấn) interligne.
  • Thanh danh

    Réputation ; renommée ; bon renom. Giữ thanh danh cho gia đình garder le bon renom de la famille.
  • Thanh dịch

    (sinh vật học, sinh lý học; y học) sérosité.
  • Thanh giáo

    Puritanisme tín đồ thanh giáo puritain.
  • Thanh giản

    (sử học) Giáo phái thanh giản pauliciens.
  • Thanh giằng

    (từ cũ, nghĩa cũ) entretoise. (kiến trúc) moise.
  • Thanh hao

    (thực vật học) baeckée.
  • Thanh hóa

    (ngôn ngữ học) sonoriser.
  • Thanh khiết

    Pur ; éthéré. Tâm hồn thanh khiết âme éthérée.
  • Thanh khí

    (từ cũ, nghĩa cũ) accord ; harmonie ; unisson.
  • Thanh la

    Gong.
  • Thanh liêm

    Intègre. Công chức thanh liêm un fonctionnaire intègre.
  • Thanh lâu

    (từ cũ, nghĩa cũ) maison close ; maison de prostitution ; maison de tolérance.
  • Thanh lí

    (kinh tế) liquider. Thanh lí lô hàng cũ liquider un vieux stock.
  • Thanh lương

    (từ cũ, nghĩa cũ) pur et frais. Khí trời thanh lương air pur et frais.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top