Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tinh bột

Amidon
nhà máy tinh bột
amidonnerie ;
Thợ chế tinh bột
��amindonnier.

Xem thêm các từ khác

  • Tinh chất

    Essence. Tinh chất cà phê essence de café.
  • Tinh chế

    Raffiner. Tinh chế đường raffiner du sucre nhà máy tinh chế raffinerie ; Sản phẩm tinh chế ��raffinat.
  • Tinh cất

    (hóa học) rectifier máy tinh cất rectificateur.
  • Tinh cầu

    Étoile chiến tranh tinh cầu guerres des étoiles.
  • Tinh diệu

    Subtil et miraculeux.
  • Tinh dầu

    Huile essentielle ; essence. Tinh dầu bạc hà essence de menthe.
  • Tinh dịch

    Sperme ; semence.
  • Tinh giảm

    Réduire strictement. Tinh giảm biên chế réduire strictement le personnel.
  • Tinh giản

    Simplifier. Tinh giản tài liệu giảng dạy simplifier des documents d\'enseignement.
  • Tinh hoa

    Élite. Tinh hoa của xã hội l\'élite de la société chủ nghĩa tinh hoa élitisme.
  • Tinh hoàn

    Testicule đau tinh hoàn orchialgie ; Liệu pháp tinh hoàn ��orchidothérapie ; Sa tinh hoàn ��orchidoptose ; Thủ thuật...
  • Tinh hồng nhiệt

    (y học) fièvre scarlatine.
  • Tinh khiết

    Pur ; propre. Nước tinh khiết eau pure ; Thức ăn tinh khiết aliments propres.
  • Tinh khí

    (sinh vật học, sinh lý học) sperme ; semence.
  • Tinh khôi

    Tout à fait ; tout. Mới tinh khôi tout neuf.
  • Tinh khôn

    Intelligent (en parlant des enfants ou des animaux domestiques).
  • Tinh kì

    (từ cũ, nghĩa cũ) étendards ; drapeaux.
  • Tinh luyện

    Affiner (un métal) sự tinh luyện affinage.
  • Tinh lạc

    Étoile filante.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top