Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tinh hoàn

Testicule
đau tinh hoàn
orchialgie ;
Liệu pháp tinh hoàn
��orchidothérapie ;
Sa tinh hoàn
��orchidoptose ;
Thủ thuật cắt bỏ tinh hoàn
��orchidectomie ;
Thủ thuật cố định tinh hoàn
��orchidopexie ;
Thủ thuật mở tinh hoàn
��orchidotomie ;
U tinh hoàn
��ochiocèle ;
Viêm tinh hoàn
��orchite.

Xem thêm các từ khác

  • Tinh hồng nhiệt

    (y học) fièvre scarlatine.
  • Tinh khiết

    Pur ; propre. Nước tinh khiết eau pure ; Thức ăn tinh khiết aliments propres.
  • Tinh khí

    (sinh vật học, sinh lý học) sperme ; semence.
  • Tinh khôi

    Tout à fait ; tout. Mới tinh khôi tout neuf.
  • Tinh khôn

    Intelligent (en parlant des enfants ou des animaux domestiques).
  • Tinh kì

    (từ cũ, nghĩa cũ) étendards ; drapeaux.
  • Tinh luyện

    Affiner (un métal) sự tinh luyện affinage.
  • Tinh lạc

    Étoile filante.
  • Tinh lực

    Force et esprit ; énergie. Mang hết tinh lực ra làm việc consacrer toute son énergie au travail.
  • Tinh ma

    Malin ; futé.
  • Tinh mơ

    Point du jour.
  • Tinh mạc

    (giải phẩu học) tunique vaginale viêm tinh mạc vaginalite.
  • Tinh nghĩa

    (từ cũ, nghĩa cũ) acception poussée ; sens détaillé.
  • Tinh nghịch

    Espiègle ; lutin ; malicieux.
  • Tinh nguyên học

    Cosmogomie.
  • Tinh nhanh

    Vif ; alerte ; leste.
  • Tinh nhuệ

    Bien exercé. Quân tinh nhuệ troupes bien exercées.
  • Tinh quái

    Malin ; madré. Nụ cười tinh quái un sourire malin Kẻ tinh quái personne madrée ; madré.
  • Tinh ranh

    Malin ; finaud ; malicieux ; (thân mật) fripon.
  • Tinh sai

    (thiên văn học) aberration.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top