Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trái phép

Illégal; illicite; irrégulier.
Hành vi trái phép
acte illégal
Sự giam giữ trái phép
détention irrégulière.

Xem thêm các từ khác

  • Trái tai

    Qui blesse les oreilles trái tai gai mắt choquant.
  • Trái tim

    Coeur.
  • Trái tính

    Acquérir un caractère singulier; devenir difficile de caractère trái tính trái nết (sens plus fort).
  • Trái vụ

    De contre-saison (en parlant surtout du riz).
  • Trái xoan

    Ovale. Mặt trái xoan visage ovale.
  • Trái ý

    Contraire à l\'intention; contraire à la volonté (de quelqu\'un). Trái ý mẹ cha contraire à la volonté de ses parents.
  • Trái đào

    (từ cũ, nghĩa cũ) mèche de cheveux pendant des deux côtés de la tête (d\'une petite fille, dans l\'ancien temps).
  • Trái đất

    La terre; le globe terrestre.
  • Trám hương

    (thực vật học) balsamier; baumier.
  • Trám miệng

    (thông tục) clore le bec à; museler. Trám miệng phe đối lập museler l opposition.
  • Trám trắng

    (thực vật học) canarium blanc.
  • Trám đen

    (thực vật học) olive de Chine; canarium noir.
  • Trán cổng

    (kiến trúc) gable; gâble.
  • Trán cửa

    (kiến trúc) fronteau.
  • Trán tường

    (kiến trúc) fronton.
  • Tráng dương

    (từ cũ, nghĩa cũ) aphrodisiaque.
  • Tráng khí

    (từ cũ, nghĩa cũ) ardeur impétueuse; fougue. Câu thơ đầy tráng khí un vers plein de fougue.
  • Tráng kiện

    Robuste; valide; vert. Người tráng kiện un homme robuste; Cụ già còn tráng kiện un vieillard encore vert chỉ số tráng kiện (y học)...
  • Tráng lệ

    Somptueux. Lâu đài tráng lệ un palais somptueux; Trang hoàng tráng lệ un décor fastueux.
  • Tráng men

    Émailler.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top