- Từ điển Việt - Pháp
Trâu nước
(động vật học) hippopotame.
Xem thêm các từ khác
-
Trây
Ne pas payer (sa dette). Trây nợ ne pas payer sa dette. (địa phương) souiller; salir. Trây bùn souiller (salir) de boue; Trây mỡ salir de... -
Trây lười
(cũng như chây lười) paresseux. -
Trèm
(địa phương) lécher (en parlant d\'une langue de feu) -
Trèn trẹt
Xem trẹt -
Trèo leo
Grimper. Thằng bé cứ trèo leo suốt ngày le petit cherche à grimper partout toute la journée. (động vật học) grimpeur. Chim trèo leo... -
Trèo trẹo
(onomatopée) crissement; grincement (bruit de frottement d\'objets durs et lisses). -
Trém mép
(địa phương) qui a la langue déliée. -
Tréo cựa
(địa phương) en contradiction; contradictoire. Hai lời tuyên bố tréo cựa nhau deux déclarations contradictoires. -
Tréo khoeo
Un pied posé sur la cuisse de l\'autre membre (en se couchant). Nằm tréo khoeo se coucher un pied posé sur la cuisse de l\'autre membre. -
Tréo khoáy
(địa phương, thông tục) inopportun. -
Tréo mảy
(địa phương) les cuisses croisées (en position assise) Ngồi tréo mảy s asseoir les cuisses croisées -
Tréo ngoảy
(địa phương) như tréo mảy -
Trét
Calfater (la coque d\'une embarcation); étancher (un tonneau, un réservoir...) Enduire de mortier (un mur). Đã trót thì phải trét quand le vin... -
Trên
Mục lục 1 Supérieur. 2 (thực vật học) supère. 3 Haut; en haut. 4 Sur; à. 5 Dessus; par-dessus. 6 Au dessus de; plus de. Supérieur. Tầng... -
Trên dưới
Toutes les couches de la population; tous. Trên dưới một lòng tous à l\'unanimité. Aux environs de. Trên dưới một ngàn người aux environs... -
Trêu
Taquiner; asticoter. Trêu trẻ con taquiner un enfant. -
Trêu chòng
Agacer; taquiner. -
Trêu chọc
Asticoter; taquiner; agacer. -
Trêu gan
Faire enrager. -
Trêu ghẹo
Lutiner (les femmes); aguicher.
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
