Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trước thuật

(từ cũ, nghĩa cũ) composer; rédiger.

Xem thêm các từ khác

  • Trước tiên

    Tout d\'abord; en premier lieu; au premier chef.
  • Trước tác

    Composer; écrire (un ouvrage). Ouvrage; oeuvre (d\'un auteur).
  • Trước đây

    Précédemment; antérieurement. Như ta đã thấy trước đây comme nous l\'avons vu précédemment. Auparavant. Một tháng trước đây un mois...
  • Trướng bụng

    (y học) météorisme; ballonnement.
  • Trướng gấm

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) le trône.
  • Trướng hoa

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) tenture fleurie (d un gynécée); gynécée.
  • Trướng huỳnh

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) salle d\'étude d\'un pauvre étudiant.
  • Trướng hùm

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) quartier général du commandant d\'une armée.
  • Trướng hồng

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) Như trướng đào
  • Trướng loan

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) tenture brodée de phénix femele (d\'un gynécée); gynécée.
  • Trướng đào

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) tenture rose (d\'un gynécée); gynécée.
  • Trườn

    S\'avancer en rampant; ramper. Đứa bé trườn lên lấy quả bóng enfant qui s\'avance en rampant pour saisir un ballon.
  • Trường bay

    Aérodrome.
  • Trường bắn

    Champ de tir.
  • Trường ca

    Long poème.
  • Trường chinh

    Marche militaire de longue haleine; longue marche.
  • Trường cửu

    (cũng như tràng cửu) durable.
  • Trường dòng

    Séminaire; école des frères (chrétiens).
  • Trường giang

    (văn chương) long fleuve.
  • Trường hận ca

    Longue complainte.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top