Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trung lưu

Cours moyen (dun cours deau).
Couche moyenne (de la société).

Xem thêm các từ khác

  • Trung lương

    (từ cũ, nghĩa cũ) qui se consacre fidèlement au service de la patrie.
  • Trung lập

    Neutre. Nước trung lập pays neutre tính trung lập neutralité.
  • Trung lập hóa

    Neutraliser (un pays...).
  • Trung lộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) mi chemin. (thể dục thể thao) ligne d\'attaque.
  • Trung mô

    (sinh vật học, sinh lý học) mésenchyme.
  • Trung nghĩa

    Fidèle et loyal. Qui se consacre fidèlement à une juste cause.
  • Trung nguyên

    Plaine centrale (d\'un pays). (fête) du quinzième jour du septième mois lunaire.
  • Trung ngôn

    (từ cũ, nghĩa cũ) parole franche. Trung ngôn nghịch nhĩ les paroles franches choquent l\'oreille; les paroles franches ne plaisent pas.
  • Trung nhiệt

    (thực vật học) mésotherme. (địa lý, địa chất) mésothermal.
  • Trung niên

    Âge m‰r. D âge m‰r; entre deux âges.
  • Trung nông

    Paysan moyen.
  • Trung phong

    (thể dục thể thao) avant-centre.
  • Trung phân

    (hóa học) mésomère.
  • Trung quân

    (từ cũ, nghĩa cũ) armée du centre; le gros de l\'armée (commandé par le commandant en chef).
  • Trung quả bì

    (thực vật học) mésocarpe.
  • Trung sinh

    (địa lý, địa chất) secondaire; mésozo…que. Đại trung sinh ère secondaire; secondaire; mésozo…que. (thực vật học) mésophyte.
  • Trung sách

    Solution moyenne (qu\'on adopte dans la solution d\'une question...).
  • Trung sĩ

    (quân sự) sergent.
  • Trung thiên

    (thiên văn học) culmination.
  • Trung thu

    Mi-automne. Tết trung thu fête de la mi-automne.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top