- Từ điển Việt - Pháp
Trung tiện
Lâcher des pets.
Xem thêm các từ khác
-
Trung trinh
(từ cũ, nghĩa cũ) fidèle et loyal. Bầy tôi trung trinh sujets fidèles et loyaux. -
Trung triêng
Qui nage entre deux eaux; qui est assis entre deux chaises. -
Trung trũng
Xem trũng -
Trung trị
Médiale (terme de statistique). -
Trung trụ
(thực vật học) stèle. -
Trung trực
Loyal et franc. Lời trung trực paroles loyales et franches. (toán học) Đường trung trực médiatrice. -
Trung tu
(kỹ thuật) soumettre à des réparations de moyenne importance. -
Trung tuyến
(toán học) médiane. (thể dục thể thao) ligne des demis. -
Trung tuần
Deuxième décade (d\'un mois). Vào trạc trung tuần d\'âge mur. -
Trung tá
(quân sự) lieutenant-colonel trung tá hải quân capitaine de frégate. -
Trung tâm
Centre. Trung tâm văn hóa và chính trị centre culturel et politique; Trung tâm nghiên cứu ung thư centre d études du cancer. Central; principal.... -
Trung tâm điểm
(từ cũ, nghĩa cũ) centre; coeur. -
Trung tích
Xem mây trung tích -
Trung tín
(từ cũ, nghĩa cũ) sincère et fidèle à ses promesses. -
Trung tính
(hóa học) neutre. Dung dịch trung tính solution neutre. -
Trung tướng
(quân sự) général de division. -
Trung tần
(vật lý học) moyenne fréquence. Dòng điện trung tần courant électrique de moyenne fréquence. -
Trung tầng
Xem mây trung tầng -
Trung tỉ
(toán học) termes moyens (d\'une proportion). -
Trung tố
(ngôn ngữ) infixe.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.