Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Áo rách

n

ぼろ - [襤褸]
Xin đừng để lộ ra vết áo rách: ぼろを出さないようにする

Xem thêm các từ khác

  • Áo sơ mi

    ワイシャツ, シャツ, Yシャツ, sau khi kiểm tra bản kê giao dịch visa của mình, tôi phát hiện ra rằng mình đã bị ghi nợ...
  • Áo sơ mi dài tay

    ワイシャツ
  • Áo sơ mi tay bồng

    ブラウンス, ブラウス
  • Áo thun

    Tシャツ
  • Áo thun ngắn tay

    T-シャツ, Tシャツ, xem này, mấy cái áo thun này đã giảm giá những một nửa rồi đấy. có lẽ phải mua 4,5 cái nhỉ....
  • Áo trắng

    はくい - [白衣] - [bẠch y], thiên thần áo trắng: 白衣の天使
  • Áo tắm

    かいすいちゃく - [海水着] - [hẢi thỦy trƯỚc], vết rám nắng hình quần áo tắm: 海水着型母斑, bộ áo tắm đang rỏ...
  • Áo tắm hai mảnh

    ビキニ, Tバック
  • Áo vét

    ベスト, スーツ, うわぎ - [上着]
  • Áo vét chống gió

    ウインドヤッケ, quà giáng sinh của tôi năm nay là một cái áo vét chống gió: 私のクリスマス・プレゼントはウインドヤッケだった
  • Áo vét ngắn

    チョッキ
  • Áo vét tông

    ジャケット
  • Áo đường

    ペーブメント
  • Áo đồng phục màu xanh của các công nhân trong nhà máy

    なっぱふく - [菜っ葉服] - [thÁi diỆp phỤc]
  • Áp

    かする - [課する], うちあわせる - [打ち合わせる], áp đủ các thứ thuế lên nhân dân: 国民に重税を課する, Áp các...
  • Áp-phích

    ポスター
  • Áp (ngón tay)

    うちあわせる - [打ち合わせる]
  • Áp bức

    よくあつする - [抑圧する], しいたげる - [虐げる], あっぱくする - [圧迫する], những người bị áp bức: 虐げられた人々
  • Áp chế

    よくあつする - [抑圧する], しいる - [強いる], おしつける - [押し付ける], あっぱくする - [圧迫する], áp chế, hạn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top