- Từ điển Việt - Nhật
Ép buộc
Mục lục |
n
ごういんに - [強引に]
- bị ép buộc phải tham gia vào hiệp ước: 条約に強引に参加する
- bị ép buộc phải mở: 強引に開ける
きょうよう - [強要]
- ép buộc công khai: あからさまな強要
- ép buộc tiền bạc: 金の強要
- ép buộc về tinh thần: 精神的強要
- ép cung (khai): 自白強要
- họ đã bị ép buộc phải trả tiền bảo kê cho bọn Mafia: 彼らはマフィアに用心棒代を支払うことを強要された
- tình trạng bị ép buộc: 強要された状態
- ép phải cung khai (ép cung): 自白を強要する
きょうせい - [強制]
- chúng cháu tự nguyện làm điều đấy chứ không phải là do bị ép buộc, cưỡng chế: 私たちは意のままにこれを行ったのであり、強制されたのではない
- kết hôn do bị ép buộc: 強制された結婚
- hành vi bán dâm do bị ép buộc: 強制された売春行為
きょうこう - [強行]
きょうこうする - [強行する]
きょうせいする - [強制する]
- ép buộc ai làm như thế nào: (人)に~するように強制する
ごういん - [強引]
- Bị ai đó cưỡng bức (ép buộc): (人)の強引さに負ける
Tin học
きょうせいてき - [強制的]
Xem thêm các từ khác
-
Ép chặt vào
つめる - [詰める] -
Ép cung
じはくをきょうようする - [自白を強要する] -
Ép duyên
むりにけっこんをしいる - [無理に結婚を強いる] -
Ép dạ
フェルト -
Ép hình kiểu nén
あっしゅくせいけい - [圧縮成型] -
Ép hộp trục khuỷu
クランクケース コンプレッション -
Ép không đạt
あつにゅうふりょう - [圧入不良] -
Ép kiểu
キャスト -
Ép kiểu đơn
シングルキャスト -
Ép lòng
がまんする - [我慢する] -
Ép nguội
コールドプレッシング -
Ép nài
ふさぐ - [塞ぐ], きょうようする - [強要する] -
Ép nỉ
フェルト -
Ép phải làm việc
きょうせいろうどう - [強制労働] - [cƯỜng chẾ lao ĐỘng], bị ép phải làm việc bởi ~: ~で強制労働させられる, làm... -
Ép phớt
フェルト -
Ép uổng
きょうせいする - [強制する] -
Ép xuống
プレス, プレス する -
Ép xăng
ガソリン -
Ép đẳng nhiệt
とうおんあっしょく - [等温圧縮] -
À uôm
ゲロゲロ, ếch kêu uôm uôm (à uôm, ộp oạp): ゲロゲロ鳴く〔カエルが〕
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.