Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ôn lại

v

ふくしゅうする - [復習する]
おさめる - [修める]
Ôn lại kĩ thuật về kiếm đạo: 剣道の技を修める

Xem thêm các từ khác

  • Ôn lại bồi bổ thêm kiến thức

    おさめる - [修める], Ôn lại kĩ thuật về kiếm đạo: 剣道の技を修める
  • Ôn tập

    ふくしゅう - [復習する]
  • Ôn đới

    おんたい - [温帯], hướng dẫn cho mọi người những vấn đề về rừng mưa ôn đới: 人々に温帯雨林の問題を教える,...
  • Ôn độ

    おんど - [温度]
  • Ôn độ kế

    おんどけい - [温度計]
  • Ông...

    さん
  • Ông (thêm vào sau tên người)

    うじ - [氏], tôi được ông taro yamada, giám đốc sản phẩm của tập đoàn xx giới thiệu tới công ty của ông: xx社のヤマダタロウ氏から御社を紹介していただきました。
  • Ông bà

    そふぼ - [祖父母], せんぞ - [先祖]
  • Ông bàu

    ほごしゃ - [保護者], ひごしゃ - [庇護者]
  • Ông bác

    おじさん - [伯父さん]
  • Ông bô

    おとうさん - [お父さん]
  • Ông bụt

    ほとけ - [仏] - [phẬt]
  • Ông cha

    ぜんしん - [前身]
  • Ông chủ

    ボス, とうりょう - [頭領] - [ĐẦu lÃnh], ていしゅ - [亭主], だんな - [旦那], たいしょう - [大将] - [ĐẠi tƯỚng], じょうし...
  • Ông chồng

    だんな - [旦那], tôi đi làm lúc 5 rưỡi sáng, khoảng 2 giờ chiều là xong việc. còn chồng tôi làm việc vào ca đêm nên ban...
  • Ông cụ

    ろうじん - [老人]
  • Ông cố

    ひおうじ - [曾祖父] - [tẰng tỔ phỤ], ひいじじ - [曾祖父] - [tẰng tỔ phỤ]
  • Ông già

    ろうじん - [老人], じいさん - [爺さん], おじいさん, おじいさん - [お爺さん], おう - [翁] - [Ông], ông già và biển cả:...
  • Ông già (tiếng lóng)

    おとうさん - [お父さん]
  • Ông già Nôel

    サンタクロース
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top