Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ông già

Mục lục

n

ろうじん - [老人]
じいさん - [爺さん]
おじいさん
おじいさん - [お爺さん]
おう - [翁] - [ÔNG]
ông già và biển cả: 老人と海
ông già lưng còng: 腰の曲がった老人
ông già lẩm cẩm: もうろくした老人
ông già sống độc thân: 一人暮らしの老人

Xem thêm các từ khác

  • Ông già (tiếng lóng)

    おとうさん - [お父さん]
  • Ông già Nôel

    サンタクロース
  • Ông giáo

    せんせい - [先生], きょうし - [教師]
  • Ông hoàng

    おうじゃ - [王者], không nghi ngờ gì nữa, anh ấy là ông hoàng trong giới phần mềm máy tính rồi.: 彼は疑いなく、ソフトウェア界の王者だ
  • Ông lão

    ろうじん - [老人]
  • Ông lớn

    おえらがた - [お偉方], những ông lớn trong quốc hội: 議会のお偉方
  • Ông mặt trời

    おひさま - [お日様], cháu rất vui khi nhìn thấy ông mặt trời: お日様が見られてうれしい, sau làn mây, ông mặt trời...
  • Ông sư

    おぼうさん - [お坊さん], đàn bà, ông sư và gà là 3 kẻ không bao giờ biết thế nào là đủ: 女と坊さんとニワトリは、十分という言葉を知らない。,...
  • Ông ta

    ほんにん - [本人], かれ - [彼], あのひと - [あの人], nhưng ông ta đã 40 tuổi rồi phải không? ông ta lớn tuổi hơn cậu...
  • Ông thầy

    せんせい - [先生], きょうし - [教師]
  • Ông trùm

    たいしょう - [大将] - [ĐẠi tƯỚng]
  • Ông tổ

    そせん - [祖先]
  • Ông tổ sáng lập

    しゅうそ - [宗祖]
  • Ông vua

    おうじゃ - [王者], không nghi ngờ gì nữa, anh ấy là ông vua trong giới phần mềm máy tính rồi.: 彼は疑いなく、ソフトウェア界の王者だ
  • Ông xã

    だんな - [旦那], tôi đi làm lúc 5 rưỡi sáng, khoảng 2 giờ chiều là xong việc. còn chồng tôi làm việc vào ca đêm nên ban...
  • Ông xã tôi

    うちのやつ - [うちの奴]
  • Ông ấy

    かれ - [彼], あのひと - [あの人], あのかた - [あの方], nhưng ông ấy đã 40 tuổi rồi phải không? Ông ấy lớn tuổi hơn...
  • Ôpan

    オパール, thể chuông ôpan: オパール・コドン, ôpan thực vật: 植物オパール
  • Ôpêret

    オペレッタ, nhà soạn nhạc ôpêret: オペレッタ作曲家
  • Ôtô buýt

    バス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top