Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ý trời

Mục lục

n

てんしん - [天心] - [THIÊN TÂM]
てんき - [天機] - [THIÊN CƠ]
てんい - [天意] - [THIÊN Ý]

Xem thêm các từ khác

  • Ý tưởng

    しそう - [思想], かんがえ - [考え], いしょう - [意匠], あん - [案], アイディア, アイデア, Đó là một ý tưởng hay.:...
  • Ý tưởng chủ đạo

    ちゅうしんしそう - [中心思想] - [trung tÂm tƯ tƯỞng]
  • Ý tưởng giết chóc

    さつい - [殺意] - [sÁt Ý]
  • Ý tưởng khôn ngoan

    けんりょ - [賢慮] - [hiỀn lỰ]
  • Ý tưởng ngông cuồng

    もうそう - [妄想] - [vỌng tƯỞng]
  • Ý tưởng nung nấu về buôn bán

    しょうこん - [商魂], phát huy ý tưởng nung nấu về buôn bán mạnh mẽ: たくましい商魂を発揮する
  • Ý tưởng thiển cận

    せんけん - [浅見]
  • Ý tưởng thông minh

    みょうあん - [妙案]
  • Ý tưởng tiến hành tội ác

    あくねん - [悪念] - [Ác niỆm]
  • Ý tưởng trung tâm

    ちゅうしんしそう - [中心思想] - [trung tÂm tƯ tƯỞng]
  • Ý tưởng tuyệt vời

    みょうあん - [妙案]
  • Ý tứ

    ちゅうい - [注意], いしょう - [意匠], いぎ - [意義]
  • Ý xấu

    あくい - [悪意], tôi không có ý xấu với anh: 君に対する恨み(悪意)はない
  • Ý đã quyết

    けつい - [決意], quyết tâm kiên quyết (không dao động) khi giải quyết bất cứ vấn đề gì: いかなる問題も解決するという揺るぐことのない決意
  • Ý đồ

    しゅし - [趣旨], こんたん - [魂胆], いと - [意図], tôi chẳng có ý đồ gì khi tặng anh ấy chiếc cd.: 彼にCDをプレゼントしたからって別に魂胆があったわけじゃないわよ。,...
  • Ý đồ ăn trộm

    とうしん - [盗心] - [ĐẠo tÂm]
  • Ý định

    よてい - [予定], つもり, こころがまえ - [心構え], こころがけ - [心掛け], いと - [意図], しこう - [志向], sẵn sàng...
  • Ý định thực sự

    ほんね - [本音], しんい - [真意], lộ ra ý định thực sự: 本音を吐く
  • Ì

    じっと, うごかない - [動かない]
  • Ì ùng

    ごろごろ, sấm chớp ì ùng: 雷が~鳴る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top