Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đàn phong cầm

n

オルガン
các con chiên hát thánh ca được đệm đàn phong cầm của nhà thờ: キリスト教徒のグループは、教会のオルガンに合わせて讃美歌を歌った
chơi nhạc trên đàn phong cầm: オルガンでその曲を弾く
các nghệ sĩ đàn phong cầm ở nhà thờ đó chơi rất tuyệt vời và họ sẽ chơi trong đám cưới của bạn: その教会のオルガン奏者は抜群の腕前だし、あ

Xem thêm các từ khác

  • Đàn pianô

    ピアノ
  • Đàn shamisen

    しゃみせん - [三味線]
  • Đàn tế

    さいだん - [祭壇]
  • Đàn ukulele

    ウクレレ, hiệp hội người chơi đàn ukulele của nhật: 日本ウクレレ協会
  • Đàn vilônxen

    チェロ
  • Đàn violon

    バイオリン
  • Đàn viôla

    ビオラ, ヴィオラ, nghệ sĩ chơi đàn viôla: ヴィオラ奏者, đàn viôla loại lớn: ヴィオラの大型楽器
  • Đàn viôlông

    バイオリン, ヴァイオリン
  • Đàn việt

    ほどこしものをあたえる - [施し物を与える]
  • Đàn xelô

    チェロ
  • Đàn xoay

    オルゴール
  • Đàn xếp

    てふうきん - [手風琴]
  • Đàn áp

    だんあつ - [弾圧する], だんあつ - [弾圧], しずめる - [静める], しいたげる - [虐げる], vào thời edo, các giáo đồ kitô...
  • Đàn áp cuộc nổi loạn

    はんらんをしずめる - [反乱を鎮める] - [phẢn loẠn trẤn], はんらんをおさえる - [反乱を抑える] - [phẢn loẠn Ức]
  • Đàn ôgôn

    オルゴール
  • Đàn ông

    だんせい - [男性], おとこ - [男], Ông ta là một người đàn ông đáng tin cậy.: 彼は信頼できる男性だ。, nhầm rồi! mike...
  • Đàn ông góa vợ

    かんか - [鰥寡] - [* quẢ], người đán ông góa vợ đó không muốn đi bước nữa (tái hôn): その鰥寡は再婚したいと思っていない,...
  • Đàn ăccoc

    てふうきん - [手風琴], アコーデオン
  • Đàng hoàng

    りっぱな - [立派な], まじめな - [真面目な], どうどうとした - [堂々とした]
  • Đàng sau

    せあとに - [背後に], あとに - [後に]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top