Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đâm

Mục lục

v

めばえる - [芽生える]
つつく - [突く]
Cô ấy cố tình tự sát băng việc sử dụng một con dao ngắn đâm vào cổ họng để cô ấy có thể theo chồng xuống cõi chết: 彼女は夫の後を追い, 短刀で喉を突いて自殺した.
つく - [突く]
đâm vào mắt ~ bằng ~: ~で(人)の目を突く
つきさす - [突き刺す]
しょうとつする - [衝突する]
さす - [刺す]

Kỹ thuật

プラッド

Xem thêm các từ khác

  • Đây

    これ - [之] - [chi], これ - [此れ], こっち - [此方] - [thỬ phƯƠng], ここ - [此処]
  • Đã

    もはや - [最早], もう, とめる - [止める], すでに - [既に], かんりょうする - [完了する], かねて - [予て], かいふくする...
  • Đã bào

    シェープド
  • Đãi

    ごちそうする - [ご馳走する], ごちそう - [ご馳走する], lần sau khi chúng ta gặp nhau ở ~ tôi sẽ chiêu đãi (khao, đãi)...
  • Đãng

    わすれる - [忘れる], ろうひせいかつ - [浪費生活]
  • Đãy

    ふくろ - [袋]
  • Đèn

    ランプ, かがみ - [鏡], ライト, ランプ, đèn nội soi để kiểm tra: ~を検査するための内視鏡
  • Đèo

    とうげ - [峠], ゴルジュ, コル, con đèo usui: 碓氷峠 the, vượt qua đỉnh đèo: 峠を越す
  • Đéo

    エッチをする
  • Đình trệ

    いきしょうちん - [意気消沈], ていたい - [停滞する], のびなやむ - [伸び悩む], công việc kinh doanh bị đình trệ.: 景気が停滞している。,...
  • Đính

    ふかする - [付加する], ていせいする - [訂正する]
  • Đính khuy

    ふくにぼたんをつける - [服にボタンを付ける]
  • Đò

    わたしふね - [渡し船], はしけ - [艀]
  • Đó

    それ, あっち, cậu đi đến đó hộ mình nhé: あっちへ行ってくれね, nước mỹ thật là lạ lùng ! rất nhiều diễn...
  • Đón

    でむかえる - [出迎える], うけいれる - [受け入れる], あう - [会う]
  • Đón đánh

    むかえうつ - [迎え撃つ]
  • Đóng

    ふさぐ - [塞ぐ], はらいこむ - [払い込む], とじる - [閉じる], つめる - [詰める], つつく - [突く], つく - [突く], しゅつえんする...
  • Đô la

    ドル
  • Đôi

    ぐう - [偶], ダブル, ツイン, ふた - [双], ペア, ジュアル, ブレース, ペア, giường đôi: ~ ベッド, giường đôi: ~ ベッド
  • Đông

    かたまる - [固まる], けんとう - [玄冬] - [huyỀn ĐÔng], げんとう - [玄冬] - [huyỀn ĐÔng], とうけつする - [凍結する],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top