Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đình trệ

Mục lục

n

いきしょうちん - [意気消沈]
ていたい - [停滞する]
Công việc kinh doanh bị đình trệ.: 景気が停滞している。
のびなやむ - [伸び悩む]
buôn bán trở nên đình trệ: 売り上げが伸び悩む

Xem thêm các từ khác

  • Đính

    ふかする - [付加する], ていせいする - [訂正する]
  • Đính khuy

    ふくにぼたんをつける - [服にボタンを付ける]
  • Đò

    わたしふね - [渡し船], はしけ - [艀]
  • Đó

    それ, あっち, cậu đi đến đó hộ mình nhé: あっちへ行ってくれね, nước mỹ thật là lạ lùng ! rất nhiều diễn...
  • Đón

    でむかえる - [出迎える], うけいれる - [受け入れる], あう - [会う]
  • Đón đánh

    むかえうつ - [迎え撃つ]
  • Đóng

    ふさぐ - [塞ぐ], はらいこむ - [払い込む], とじる - [閉じる], つめる - [詰める], つつく - [突く], つく - [突く], しゅつえんする...
  • Đô la

    ドル
  • Đôi

    ぐう - [偶], ダブル, ツイン, ふた - [双], ペア, ジュアル, ブレース, ペア, giường đôi: ~ ベッド, giường đôi: ~ ベッド
  • Đông

    かたまる - [固まる], けんとう - [玄冬] - [huyỀn ĐÔng], げんとう - [玄冬] - [huyỀn ĐÔng], とうけつする - [凍結する],...
  • Đông bộ

    とうぶ - [東部], chúng ta thường có nhiều điều thú vị khi đi bộ trong thiên nhiên , đặc biệt là phía bắc georrgia, và...
  • Đông cứng

    フリーズ, うようよ, がちがち, こちこち, とうけつ - [凍結], chỗ nào đó đông cứng người...: (場所が)うようよしている,...
  • Đông kết

    かたまる - [固まる], ぎょうけつ - [凝結], đông kết lại thành khối: グループで固まる, đông kết nhanh chóng: 急速に固まる,...
  • Đông lại

    こる - [凝る] - [ngƯng], かたまる - [固まる], mỡ đông lại.: 油が凝った。, đông lại thành khối: グループで固まる,...
  • Đông nam

    なんとう - [南東] - [nam ĐÔng], とうなん - [東南] - [ĐÔng nam], gió Đông nam đã mang không khí ấm áp và những cơn mưa đến:...
  • Đông á

    とうあ - [東亜], アジア
  • Đông đúc

    こむ - [込む], こんざつ - [混雑する], こんもり, こんんでいる - [混んでいる], ひとがおおい - [人が多い], ひとがこむ...
  • Đùa

    からかい - [冗談], からかう, さわぐ - [騒ぐ], じょうだんする - [冗談する], ふざける
  • Đùi

    もも - [腿], もも - [股], にぶい - [鈍い]
  • Đúng

    あたる - [当たる], あう - [合う], いい - [良い], きちっと, きっかり, しんじつの - [真実の], せいかくな - [正確な],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top