Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đã lập gia đình

n, adj, exp

きこん - [既婚]
người đã lập gia đình: 既婚者
người phụ nữ đã lập gia đình: 既婚(の)女性
tán tỉnh phụ nữ đã kết hôn (đã có chồng, đã lập gia đình): 既婚の女性と恋愛する
như là người đã có gia đình (đã lập gia đình, đã kết hôn): 既婚者として
けっこん - [結婚]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top