Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đôi uyên ương

exp

おしどりふうふ - [おしどり夫婦]
Những cặp vợ chồng ở bên nhau tâm đầu ý hợp cũng gọi là đôi uyên ương: いつも一緒で仲むつまじい夫婦のことを「おしどり夫婦」という
Những đôi tinh nhân liệu có luôn đẹp không nhỉ: おしどり夫婦は麗しいのか
Những cặp uyên ương hạnh phúc liệu có tồn tại không nhỉ.: おしどり夫婦なるものが、存在するのだろうか

Xem thêm các từ khác

  • Đôi vợ chồng

    カップル, một đôi vợ chồng trông đẹp đôi: お似合いのカップル, đôi vợ chồng thiên chúa giáo: クリスチャンのカップル,...
  • Đôm đốp

    ピシャリ, パタンパタン
  • Đôn hậu

    せいいある - [誠意ある], こころからの - [心からの], おんりょう - [温良] - [Ôn lƯƠng]
  • Đôn đốc

    とくぞくする - [督足する], かんきする - [喚起する]
  • Đông (máu...)

    ぎょうこ - [凝固], đông kim loại: 金属凝固, đông hóa học: 化学凝固, sữa đông: 牛乳の凝固, máu đông: 血液凝固
  • Đông Bắc Đông

    とうほくとう - [東北東], về phía Đông bắc Đông: 東北東へ向かう
  • Đông Dương

    インドシナ, chiến tranh Đông dương: インドシナ戦争, người tị nạn từ Đông dương: インドシナ難民, chủ nghĩa cộng...
  • Đông Nam

    ひがしみなみ - [東南] - [ĐÔng nam], nhiều nông dân đã cưới những phụ nữ từ Đông nam Á: 何人もの農家の男性が、東南アジア出身の女性と結婚している。
  • Đông Nam Á

    とうなんアジア - [東南アジア], とうなんあ - [東南亜] - [ĐÔng nam Á], chúng tôi có nhiều sinh viên đến từ Đông nam Á...
  • Đông Nam Đông

    とうなんとう - [東南東], ở Đông - đông nam: 東南東にある, hướng về Đông - đông nam: 東南東へ向かって
  • Đông Phi

    ひがしアフリカ - [東アフリカ] - [ĐÔng], bờ biển Đông phi: 東アフリカ海岸海流, cộng đồng kinh tế Đông phi: 東アフリカ共同市場
  • Đông Tây

    とうざい - [東西], thành phố trải dài từ Đông sang tây: 道は東西に延びている, con đường tơ lụa đã làm giao thoa hai...
  • Đông Tây Nam Bắc

    とうざいなんぼく - [東西南北] - [ĐÔng tÂy nam bẮc]
  • Đông bán cầu

    とうはんきゅう - [東半球]
  • Đông bắc

    ほくとう - [北東] - [bẮc ĐÔng], とうほく - [東北] - [ĐÔng bẮc], きたひがし - [北東] - [bẮc ĐÔng], một trăm mét về...
  • Đông bắc bắc

    ほくほくとう - [北北東]
  • Đông chắc

    かちかち, Đậu phụ đông chắc lại.: 豆腐が~にこおる。
  • Đông cung

    とうぐうごしょ - [東宮御所] - [ĐÔng cung ngỰ sỞ], とうぐう - [東宮] - [ĐÔng cung]
  • Đông cứng lại

    かたまる - [固まる], こる - [凝る] - [ngƯng], đông cứng ở khu vực đó: その場で固まる, đông cứng lại thành khối: グループで固まる,...
  • Đông dân

    ちょうたいこく - [超大国]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top