Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đông Nam Đông

n

とうなんとう - [東南東]
ở Đông - đông nam: 東南東にある
hướng về Đông - đông nam: 東南東へ向かって

Xem thêm các từ khác

  • Đông Phi

    ひがしアフリカ - [東アフリカ] - [ĐÔng], bờ biển Đông phi: 東アフリカ海岸海流, cộng đồng kinh tế Đông phi: 東アフリカ共同市場
  • Đông Tây

    とうざい - [東西], thành phố trải dài từ Đông sang tây: 道は東西に延びている, con đường tơ lụa đã làm giao thoa hai...
  • Đông Tây Nam Bắc

    とうざいなんぼく - [東西南北] - [ĐÔng tÂy nam bẮc]
  • Đông bán cầu

    とうはんきゅう - [東半球]
  • Đông bắc

    ほくとう - [北東] - [bẮc ĐÔng], とうほく - [東北] - [ĐÔng bẮc], きたひがし - [北東] - [bẮc ĐÔng], một trăm mét về...
  • Đông bắc bắc

    ほくほくとう - [北北東]
  • Đông chắc

    かちかち, Đậu phụ đông chắc lại.: 豆腐が~にこおる。
  • Đông cung

    とうぐうごしょ - [東宮御所] - [ĐÔng cung ngỰ sỞ], とうぐう - [東宮] - [ĐÔng cung]
  • Đông cứng lại

    かたまる - [固まる], こる - [凝る] - [ngƯng], đông cứng ở khu vực đó: その場で固まる, đông cứng lại thành khối: グループで固まる,...
  • Đông dân

    ちょうたいこく - [超大国]
  • Đông hè

    かんしょ - [寒暑]
  • Đông hải

    とうかい - [東海] - [ĐÔng hẢi], cuộc sống ở hai bên bờ biển Đông hải và tây hải có những gì khác nhau?: 東海岸と西海岸の両方で暮らしてみてどのような違いがありますか?
  • Đông kỳ

    とうき - [冬期]
  • Đông lạnh

    れいとうの - [冷凍の], くんせい - [燻製] - [* chẾ], こる - [凝る] - [ngƯng], thịt đông lạnh: 冷凍の肉
  • Đông nghẹt

    うようよ, (người, con vật gì đó) đông cứng, đông nghẹt: (人・動物が)うようよしている
  • Đông phong

    ひがしかぜ - [東風] - [ĐÔng phong], とうふう - [東風] - [ĐÔng phong], cơn gió phía Đông mang hơi nước ấm áp từ mặt biển...
  • Đông phương

    とうほう - [東方]
  • Đông phương học

    オリエンタリズム
  • Đông y

    とうよういがく - [東洋医学]
  • Đông Á

    ひがしアジア - [東アジア], とうあ - [東亞] - [ĐÔng Á], lập căn cứ địa của mỹ để duy trì an ninh tại Đông Á.: 東アジアの安全保障の維持のために米軍基地を抱える,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top