- Từ điển Việt - Nhật
Đúng vậy
adv
なるほど - [成程]
Xem thêm các từ khác
-
Đúng với
けいじょうてきごう - [形状適合] -
Đúng đắn
しんじつの - [真実の], せいとう - [正当], ただしい - [正しい], だとう - [妥当], ぴたりと, フェア, ほんき - [本気],... -
Đút
ばいしゅうする - [買収する], すえる - [据える], いれる - [入れる] -
Đút lót
わいろをつかう - [賄賂を使う], わいろをおくる - [賄賂を贈る] -
Đút tay vào túi
ぼけっとにてをいれる - [ボケットに手を入れる] -
Đút tiền
わいろをつかう - [賄賂を使う], わいろをおくる - [賄賂を贈る], かねいれる - [金入れる], đây, con đút tiền vào cái... -
Đĩ bợm
みだらな - [淫らな], こうしょくな - [好色な], いんとうな - [淫蕩な] -
Đĩ thoã
みだらな - [淫らな], いんとうな - [淫蕩な] -
Đĩ điếm
ばいしゅんふ - [売春婦] -
Đĩa (cưa)
ブレード -
Đĩa (máy tính)
ディスク -
Đĩa (tuabin)
トレー -
Đĩa CD
しーでぃー - [CD], コンパクトディスク, シーディー -
Đĩa CD-R
シーディーアール -
Đĩa CD-ROM
シーディーロム -
Đĩa DVD
ディーブイディー, ディジタルビデオディスク, デジタルビデオディスク -
Đĩa DVD-RAM
ディーブイディーラム -
Đĩa DVD-ROM
ディーブイディーロム -
Đĩa bay
そらとぶえんばん - [空飛ぶ円盤] -
Đĩa bán dẫn
はんどうたいディスク - [半導体ディスク]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
