Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đơn bảo hiểm định giá

Kinh tế

かくていほけんしょうけん - [確定保険証券]
ていがくほけんしょうけん - [定額保険証券]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Đơn bảo hiểm định hạn

    ていきほけん - [定期保険]
  • Đơn ca

    どくしょう - [独唱], どくしょう - [独唱する], bài hát đơn ca: 独唱曲, hát đơn ca trước công chúng: 公衆の前で独唱する
  • Đơn chào giá

    もうしこみしょ - [申込書], category : 対外貿易
  • Đơn chào hàng

    しょうひんとりひきしょ - [商品取引書], もうしこみ - [申込], もうしこみ - [申込み], giữ đơn chào hàng trong một thời...
  • Đơn chẩn bệnh và cho thuốc

    カルテ, sổ y bạ (đơn chẩn bệnh và cho thuốc) ghi chép bệnh lý của ai đó: (人)の病歴を記載したカルテ, hãy điền...
  • Đơn chống án

    こうそじょう - [控訴状] - [khỐng tỐ trẠng]
  • Đơn giá

    かかくひょう - [価格表], たんか - [単価], tất cả các giá được hiển thị theo đơn giá usd dựa trên điều kiện giá...
  • Đơn giản

    わけない, かんやく - [簡約] - [giẢn ƯỚc], かんめい - [簡明] - [giẢn minh], かんそ - [簡素], あっさりした, あんい -...
  • Đơn giản hóa thủ tục

    てつづきをかんそかする - [手続きを簡素化する]
  • Đơn hàng

    おくりじょう - [送り状]
  • Đơn hàng bổ sung

    ついかちゅうもん - [追加注文]
  • Đơn hàng chưa thực hiện

    てもちじゅちゅう - [手持ち受注], てもちじゅちゅう - [手持受注], category : 対外貿易
  • Đơn hàng khẩn cấp

    きんきゅうちゅうもんしょ - [緊急注文書]
  • Đơn hàng lặp lại

    さいちゅうもん - [再注文]
  • Đơn hàng một lần

    ひさいちゅうもん - [非再注文], いっかいだけのちゅうもん - [一回だけの注文], ひさいちゅうもん - [非再注文], category...
  • Đơn hàng đặt thử

    みほんちゅうもん - [見本注文], ためしみほんしょ - [試し見本書], ためしちゅうもん - [試し注文], しるしてきちゅうもん...
  • Đơn hình

    シンプレック, category : 数学
  • Đơn khai

    しんこくしょ - [申告書]
  • Đơn kháng cáo

    こうそじょう - [控訴状] - [khỐng tỐ trẠng]
  • Đơn kháng án

    こうそじょう - [控訴状] - [khỐng tỐ trẠng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top