Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đơn bảo hiểm chuyến

Mục lục

n

ていこううみようふねほけんしょうけん - [抵抗海用船保険証券]
ていこううみようせんけいやくほけんしょうけん - [抵抗海用船契約保険証券]

Kinh tế

ていこうかいようせんけいやくほけんしょうけん - [定航海用船契約保険証券]
Category: 対外貿易
ていわたるようせんけいやくほけんしょうけん - [定航用船契約保険証券]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top